- VĐQG Síp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
19' Amine Khammas
23' Kingsley Sarfo
-
44' Senou Coulibaly
56' Radosav Petrovic
64' Youssef El Arabi 1-0
- 1-1
66' Novica Erakovic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
APOEL Nicosia
[5] VSAC Omonia Nicosia
[4] - 101Số lần tấn công83
- 66Tấn công nguy hiểm45
- 8Sút bóng6
- 5Sút cầu môn3
- 3Sút trượt3
- 14Phạm lỗi13
- 7Phạt góc0
- 16Số lần phạt trực tiếp18
- 3Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
APOEL Nicosia
[5]AC Omonia Nicosia
[4] - 55' Mateo Susic
Marius Corbu
- 74' Charalampos Charalampous
Giannis Kousoulos
- 76' Kostas Laifis
Lasha Dvali
- 76' Kingsley Sarfo
Sergio Tejera
- 76' Pieros Sotiriou
Stefan Drazic
- 82' Giannis Satsias
Gabriel Maioli
- 89' Saidou Alioum
Loizos Loizou
- 89' Mariusz Stepinski
Stevan Jovetic
- 89' Roman Bezus
Novica Erakovic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
APOEL Nicosia[5](Sân nhà) |
AC Omonia Nicosia[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 4 | 11 | 7 | Tổng số bàn thắng | 7 | 3 | 5 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 5 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 2 | 1 |
APOEL Nicosia:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 9 trận(40.91%)
AC Omonia Nicosia:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 5 trận(20%)