- VĐQG Síp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
53' Morgan Ferrier
70' Atanas Iliev 1-1
- 1-2
74' Nikolas Koutsakos
90+2' Francisco Manuel Geraldo Rosa, Kiko
-
90+3' Paris Polykarpou
-
90+8' Micael Filipe Correia Borges
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Anorthosis Famagusta FC
[1] VSOmonia Aradippou
[5] - 99Số lần tấn công72
- 86Tấn công nguy hiểm47
- 11Sút bóng9
- 7Sút cầu môn8
- 4Sút trượt1
- 9Phạm lỗi10
- 8Phạt góc7
- 12Số lần phạt trực tiếp14
- 4Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 6Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Anorthosis Famagusta FC
[1]Omonia Aradippou
[5] - 64' Grzegorz Krychowiak
Atanas Iliev
- 64' Daniil Paroutis
Adam Gyurcso
- 65' Nikolas Koutsakos
Morgan Ferrier
- 84' Giorgos Pontikos
Karim Mekkaoui
- 85' Konstantinos Stamoulis
Evagoras Charalambous
- 90+3' Micael Filipe Correia Borges
Jorge Fernando Barbosa Intima, Jorginho
- 90+3' Joao Sidonio
Paris Polykarpou
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Anorthosis Famagusta FC[1](Sân nhà) |
Omonia Aradippou[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 10 | 6 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 5 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 1 | 0 |
Anorthosis Famagusta FC:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)
Omonia Aradippou:Trong 69 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 2 trận(13.33%)