- VĐQG Síp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
26' Panagiotis Artymatas
30' Lucas Flores de Oliveira
- 0-1
33' Christos Giousis
44' Julian Bonetto
-
48' Argyris Kampetsis
60' Patrick Bahanack
-
60' Stauros Tsoukalas
61' Nicolas Andereggen 1-1
-
63' Bojan Kovacevic
-
65' Bojan Kovacevic
75' Patryk Lipski 2-1
82' Ofori Richard
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Ethnikos Achnas
[2] VSKarmiotissa Pano Polemidion
[4] - 65Số lần tấn công67
- 36Tấn công nguy hiểm49
- 16Sút bóng11
- 8Sút cầu môn7
- 8Sút trượt4
- 12Phạm lỗi12
- 3Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp12
- 4Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 6Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Ethnikos Achnas
[2]Karmiotissa Pano Polemidion
[4] - 46' Breno de Almeida Mello Santana
Pablo Gonzalez Juarez
- 46' Artur Sobiech
Nicolas Andereggen
- 55' Luka Stojanovic
Francisco Feuillassier Abalo, Franchu
- 71' Marios Pechlivanis
Ofori Richard
- 80' Deni Hocko
Minas Antoniou
- 80' Nikos Englezou
Delmiro Evora
- 83' Marios Stylianou
Marios Peratikos
- 87' Imrane Daouda Bamba
Christos Giousis
- 87' Mate Kvirkvia
Panagiotis Andreou
- 90+7' Julian Bonetto
Ruben Hernandez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ethnikos Achnas[2](Sân nhà) |
Karmiotissa Pano Polemidion[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 5 | 7 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 2 |
Ethnikos Achnas:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 5 trận(17.86%)
Karmiotissa Pano Polemidion:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 8 trận(22.86%)