- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

30' Mads Westergren
- 0-1
47' Monday Bassey Etim(Tobias Arndal)
- 0-2
74' Saman Jalaei(Daniel Johansen)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
HB Koge
[4] VSHillerod Fodbold
[1] - 85Số lần tấn công121
- 46Tấn công nguy hiểm53
- 14Sút bóng15
- 7Sút cầu môn6
- 3Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn5
- 12Phạm lỗi3
- 3Phạt góc7
- 3Số lần phạt trực tiếp12
- 4Việt vị2
- 1Thẻ vàng0
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 371Số lần chuyền bóng565
- 288Chuyền bóng chính xác479
- 13Cướp bóng13
- 4Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
HB Koge
[4]Hillerod Fodbold
[1] - 46' Gabriel Culhaci
Mohamad Fakhri Al-naser
- 57' Nicklas Schmidt
Marinus Due Grandt
- 57' Saman Jalaei
Tobias Arndal
- 68' Solomon Opoku
Monday Bassey Etim
- 70' Michael Chacon
Gabriel Larsen
- 70' Christian Tue Jensen
Basem Alkhoudari
- 82' Gregers Arndal-Lauritzen
William Glindtvad
- 82' Pierre Larsen
Alessio Alicino
- 86' Alfred Gothler
Mustafa Salah
- 86' Mike Jensen
Omran Khatar
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
HB Koge[4](Sân nhà) |
Hillerod Fodbold[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 6 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 0 |
HB Koge:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 13 trận(35.14%)
Hillerod Fodbold:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 2 trận(11.76%)