- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Lukas Klitten
-
45+1' Sebastian Koch
-
61' Mikkel Mouritz
-
62' Gustav Hojbjerg
-
79' Fisnik Isaki
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Hobro I.K.
[2] VSB93 Copenhagen
[3] - 113Số lần tấn công95
- 39Tấn công nguy hiểm45
- 22Sút bóng13
- 4Sút cầu môn4
- 6Sút trượt5
- 12Cú sút bị chặn4
- 10Phạm lỗi12
- 8Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng4
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 337Số lần chuyền bóng503
- 235Chuyền bóng chính xác393
- 15Cướp bóng13
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Hobro I.K.
[2]B93 Copenhagen
[3] - 8' Gustav Hojbjerg
Ludvig Henriksen
- 46' Zander Hyltoft
Max Nielsen
- 46' Ahmed Daghim
Sebastian Koch
- 61' Marco Bruhn
Richmond Gyamfi
- 67' Carl Bjork
Emeka Nnamani
- 70' Fisnik Isaki
Vito Hammershoj Mistrati
- 72' Lukas Klitten
Theo Hansen
- 85' Tobias Blidegn
Mikkel Mouritz
- 89' Oliver Klitten
Oscar Meedom
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hobro I.K.[2](Sân nhà) |
B93 Copenhagen[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 5 | 6 | Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 6 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 0 | 2 | 0 |
Hobro I.K.:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 6 trận(21.43%)
B93 Copenhagen:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 5 trận(15.15%)