- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
HB Koge
[4] VSVendsyssel
[5] - 81Số lần tấn công93
- 59Tấn công nguy hiểm51
- 17Sút bóng8
- 5Sút cầu môn1
- 5Sút trượt3
- 7Cú sút bị chặn4
- 12Phạm lỗi12
- 8Phạt góc1
- 12Số lần phạt trực tiếp12
- 3Việt vị1
- 2Thẻ vàng0
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 404Số lần chuyền bóng386
- 299Chuyền bóng chính xác278
- 10Cướp bóng9
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
HB Koge
[4]Vendsyssel
[5] - 61' Shanyder Borgelin
Kasper Kusk
- 61' Magnus Munck
Lucas Jensen
- 63' Gabriel Culhaci
Basem Alkhoudari
- 63' Hans Christian Bonnesen
Mads Rasmussen
- 70' Jafar Arias
Marc Rochester Sorensen
- 71' Mohamad Fakhri Al-naser
Christian Tue Jensen
- 85' Mathias Haarup
Frederik Borsting
- 85' Zean Dalugge
Magnus Kaastrup Larsen
- 90' Michael Chacon
Gabriel Larsen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
HB Koge[4](Sân nhà) |
Vendsyssel[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 0 | 2 |
HB Koge:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 14 trận(36.84%)
Vendsyssel:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 6 trận(33.33%)