- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

51' Oliver Klitten(Mikkel Frankoch) 1-0
-
65' Magnus Petersen
- 1-1
87' Oliver Skolnik(Andreas Maarup)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Hobro I.K.
[2] VSFC Roskilde
[6] - 138Số lần tấn công90
- 70Tấn công nguy hiểm35
- 11Sút bóng7
- 3Sút cầu môn3
- 3Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn1
- 6Phạm lỗi16
- 4Phạt góc3
- 16Số lần phạt trực tiếp6
- 0Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 573Số lần chuyền bóng446
- 489Chuyền bóng chính xác353
- 10Cướp bóng14
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Hobro I.K.
[2]FC Roskilde
[6] - 36' Zander Hyltoft
Theo Hansen
- 60' Marius Uhd
Emil Nielsen
- 71' Frederik Engqvist
Roni Arabaci
- 71' Marcus Kristensen
Nicklas Halse
- 71' Anders Faester
Aksel Halsgaard
- 72' Villads Rasmussen
Marco Bruhn
- 72' Soren Andreasen
Max Nielsen
- 85' Selim Baskaya
Kasper Nyegaard
- 90+1' Oliver Dorph
Mikkel Kristensen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hobro I.K.[2](Sân nhà) |
FC Roskilde[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 4 | 6 | Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 2 | 0 |
Hobro I.K.:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)
FC Roskilde:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 2 trận(10%)