- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
19' Simon Makienok Christoffersen(Magnus Fredslund)
-
29' Simon Makienok Christoffersen
- 0-2
32' Christian Jakobsen(Daniel Stenderup)
- 0-3
38' Fredrik Krogstad(Andreas Smed)
40' Christoffer Palm
40' Magnus Saaby
53' Sterling Yateke(Luka Callo) 1-3
-
55' Daniel Stenderup
-
69' Nicolai Clausen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Kolding IF
[4] VSHvidovre IF
[6] - 104Số lần tấn công81
- 44Tấn công nguy hiểm27
- 10Sút bóng9
- 3Sút cầu môn4
- 6Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi15
- 3Phạt góc2
- 15Số lần phạt trực tiếp14
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 495Số lần chuyền bóng353
- 405Chuyền bóng chính xác245
- 11Cướp bóng15
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Kolding IF
[4]Hvidovre IF
[6] - 46' Jakob Vadstrup
Luka Callo
- 46' Abdoulie Njai
Isak Taannander
- 61' Frederik Rask Hogh Jensen
Simon Makienok Christoffersen
- 67' Villads Westh
Frederik Moller
- 67' Magnus Saaby
Jamiu Musbaudeen
- 76' Zamir Aliji
Martin Spelmann
- 76' Christoffer Palm
Casper Holmelund
- 83' Mathias Andreasen
Fredrik Krogstad
- 84' Morten Knudsen
Christian Jakobsen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kolding IF[4](Sân nhà) |
Hvidovre IF[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 3 | 1 |
Kolding IF:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 2 trận(11.11%)
Hvidovre IF:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)