- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
12' Bjorn Paulsen(Nicholas Mickelson)
- 0-2
18' Jay-Roy Grot(Max Ejdum)
-
31' Tom Trybull
- 0-3
45+3' Luca Kjerrumgaard(Adam Sorensen)
- 0-4
59' Luca Kjerrumgaard(Jay-Roy Grot)
- 0-5
63' Anton Skipper
-
75' Marcus McCoy
-
76' Bjorn Paulsen
- 0-6
87' Markus Gustav Jensen(Luca Kjerrumgaard)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Esbjerg FB
[5] VSOdense BK
[1] - 85Số lần tấn công101
- 35Tấn công nguy hiểm48
- 8Sút bóng21
- 2Sút cầu môn11
- 3Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn4
- 15Phạm lỗi10
- 5Phạt góc5
- 10Số lần phạt trực tiếp15
- 3Việt vị3
- 0Thẻ vàng3
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 390Số lần chuyền bóng437
- 292Chuyền bóng chính xác370
- 15Cướp bóng5
- 5Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Esbjerg FB
[5]Odense BK
[1] - 36' Yacine Bourhane
Lasse Vigen Christensen
- 46' William Martin
Max Ejdum
- 64' Anton Skipper
Johan Meyer
- 64' Jakob Ankersen
Lucas From
- 64' Andreas Lausen
Julius Lucena
- 67' Marcus McCoy
Nicholas Mickelson
- 76' Markus Gustav Jensen
Louicius Don Deedson
- 83' Julius Eskelund Beck
Mikail Maden
- 84' Julius Berthel Askou
Bjorn Paulsen
- 84' Elias Hansborg-Sorensen
Jay-Roy Grot
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Esbjerg FB[5](Sân nhà) |
Odense BK[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 9 | 3 | Tổng số bàn thắng | 10 | 3 | 8 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 2 | 1 | 0 |
Esbjerg FB:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)
Odense BK:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)