- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
32' Jonas Gemmer
39' Emil Frederiksen
44' Frederik Roslyng
70' Emil Frederiksen(Oliver Kjaergaard) 1-0
72' Frederik Christensen
77' Romero Seniko Doua
-
77' Magnus Fredslund
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
AC Horsens
[3] VSHvidovre IF
[5] - 105Số lần tấn công117
- 36Tấn công nguy hiểm55
- 10Sút bóng10
- 3Sút cầu môn4
- 3Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi15
- 1Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp14
- 3Việt vị6
- 4Thẻ vàng2
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 386Số lần chuyền bóng435
- 277Chuyền bóng chính xác334
- 7Cướp bóng12
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
AC Horsens
[3]Hvidovre IF
[5] - 28' Sebastian Pingel
Kwaku Karikari
- 65' Morten Knudsen
Martin Spelmann
- 65' Jagvir Singh Sidhu
Jeffrey Adjei-Broni
- 72' Mathias Andreasen
Jonas Gemmer
- 75' Mikkel Kallesoe
Romero Seniko Doua
- 75' Sanders Ngabo
Ouorou Y.
- 75' Karlo Lusavec
Adam Herdonsson
- 81' Zamir Aliji
Fredrik Krogstad
- 81' Frederik Rask Hogh Jensen
Andreas Smed
- 87' Emil Frederiksen
Moro S. A.
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AC Horsens[3](Sân nhà) |
Hvidovre IF[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 8 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 3 | 1 |
AC Horsens:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 3 trận(13.64%)
Hvidovre IF:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)