- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
18' Luka Callo
-
48' Niels Morberg
56' Tim Freriks(Yacine Bourhane) 1-0
- 1-1
75' Meinhard Olsen
- 1-2
85' Sterling Yateke(Villads Westh)
-
90+5' Casper Holmelund
90+8' Tobias Stagaard
-
90+8' Sami Jalal Karchoud
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Esbjerg FB
[4] VSKolding IF
[6] - 87Số lần tấn công74
- 26Tấn công nguy hiểm35
- 10Sút bóng15
- 4Sút cầu môn6
- 4Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn3
- 17Phạm lỗi13
- 5Phạt góc5
- 13Số lần phạt trực tiếp17
- 0Việt vị3
- 1Thẻ vàng4
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 441Số lần chuyền bóng443
- 351Chuyền bóng chính xác340
- 12Cướp bóng11
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Esbjerg FB
[4]Kolding IF
[6] - 46' Jakob Vadstrup
Luka Callo
- 60' Lucas From
Andreas Lausen
- 67' Isak Taannander
Frederik Moller
- 67' Magnus Saaby
Casper Jorgensen
- 68' Jakob Ankersen
Bertram Kvist
- 69' Julius Eskelund Beck
Lasse Vigen Christensen
- 74' Jacob Buus Jacobsen
Patrick Tjornelund
- 76' Yacine Bourhane
Mikail Maden
- 89' Casper Holmelund
Sterling Yateke
- 89' Jamiu Musbaudeen
Villads Westh
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Esbjerg FB[4](Sân nhà) |
Kolding IF[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 8 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 3 |
Esbjerg FB:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)
Kolding IF:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 2 trận(11.11%)