- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
31' Sebastian Hausner
-
71' Julius Madsen
78' Tom Trybull(Leeroy Owusu) 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Odense BK
[1] VSAC Horsens
[3] - 95Số lần tấn công88
- 46Tấn công nguy hiểm36
- 20Sút bóng5
- 8Sút cầu môn1
- 6Sút trượt4
- 6Cú sút bị chặn0
- 5Phạm lỗi11
- 6Phạt góc0
- 11Số lần phạt trực tiếp5
- 3Việt vị1
- 0Thẻ vàng2
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 535Số lần chuyền bóng434
- 430Chuyền bóng chính xác328
- 15Cướp bóng8
- 1Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Odense BK
[1]AC Horsens
[3] - 64' Oliver Kjaergaard
Emil Frederiksen
- 73' Jay-Roy Grot
Markus Gustav Jensen
- 73' Nicholas Mickelson
Marcus McCoy
- 79' Ole Martin Kolskogen
Sebastian Hausner
- 79' Ouorou Y.
Sanders Ngabo
- 86' Leeroy Owusu
Nikolaj Juul-Sandberg
- 86' Asgeir Galdur Gudmundsson
Kwaku Karikari
- 86' Marvin Egho
Karlo Lusavec
- 86' Louicius Don Deedson
James Gomez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Odense BK[1](Sân nhà) |
AC Horsens[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 9 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 8 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 5 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 3 | 1 |
Odense BK:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)
AC Horsens:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 3 trận(13.04%)