- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

19' Abdoulie Njai
- 0-1
50' Jakob Jessen(Anders Dahl)
50' Sami Jalal Karchoud
90+4' Niels Morberg
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Kolding IF
[5] VSFredericia
[2] - 108Số lần tấn công89
- 55Tấn công nguy hiểm51
- 12Sút bóng7
- 2Sút cầu môn4
- 6Sút trượt1
- 4Cú sút bị chặn2
- 15Phạm lỗi13
- 3Phạt góc5
- 13Số lần phạt trực tiếp15
- 3Việt vị1
- 3Thẻ vàng0
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 518Số lần chuyền bóng374
- 436Chuyền bóng chính xác291
- 13Cướp bóng15
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Kolding IF
[5]Fredericia
[2] - 46' Abdoulie Njai
Casper Holmelund
- 62' Meinhard Olsen
Mamodou Sarr
- 64' Emilio Simonsen
Jakob Jessen
- 64' Oscar Buch
Agon Mucolli
- 73' Daniel Freyr Kristjansson
Moses Opondo
- 73' Christoffer Palm
Sterling Yateke
- 73' Frederik Moller
Mats Pedersen
- 84' Villads Westh
Joachim Juhl Rothmann
- 90' Patrick Egelund
Gustav Olsted Marcussen
- 90' Daniel Haarbo
Felix Vrede Winther
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kolding IF[5](Sân nhà) |
Fredericia[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 10 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 0 |
Kolding IF:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 2 trận(11.11%)
Fredericia:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)