- Superliga Đan Mạch
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 13 Emiliano Marcondes Camargo HansenThủ môn
- 2 Peter AnkersenHậu vệ
- 3 Tobias SahlquistHậu vệ
- 24 Lucas HogsbergHậu vệ
- 25 Juho LahteenmakiHậu vệ
- 36 Caleb Yirenkyi
Tiền vệ
- 6 Mark BrinkTiền vệ
- 8 Mario DorgelesTiền vệ
- 10 Benjamin Nygren
Tiền đạo
- 7 Sindre Walle EgeliTiền đạo
- 21 Batuhan Zidan SertdemirTiền đạo
- 38 William LykkeThủ môn
- 45 Noah MarkmannHậu vệ
- 4 Kian HansenHậu vệ
- 34 Stephen AcquahHậu vệ
- 12 Rocco AsconeTiền vệ
- 29 Villum BerthelsenTiền vệ
- 18 Justin JanssenTiền vệ
- 11 Gustav Medonca Wikheim
Tiền vệ
- 17 Levy NeneTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
17' Norman Campbell(Simen Bolkan Nordli)
24' Benjamin Nygren(Mario Dorgeles) 1-1
38' Benjamin Nygren 2-1
40' Benjamin Nygren(Sindre Walle Egeli) 3-1
42' Caleb Yirenkyi
-
47' Nikolas Dyhr
-
56' Mikkel Mejlstrup Pedersen
60' Caleb Yirenkyi 4-1
- 4-2
76' Mathias Greve(Andre Ibsen Romer)
77' Gustav Medonca Wikheim 5-2
-
82' Andre Ibsen Romer
-
85' Noah Shamoun
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Paul IzzoThủ môn
- 24 Sabil HansenHậu vệ
- 3 Daniel HoeghHậu vệ
- 4 Wessel DammersHậu vệ
- 27 Oliver OlsenHậu vệ
- 14 Frederik LauenborgTiền vệ
- 16 Mikkel Mejlstrup Pedersen
Tiền vệ
- 10 Norman Campbell
Tiền vệ
- 17 Mathias Greve
Tiền vệ
- 9 Simen Bolkan NordliTiền vệ
- 7 Mohamed ToureTiền đạo
- 25 Oskar SnorreThủ môn
- 44 Nikolas Dyhr
Hậu vệ
- 5 Oliver JonesHậu vệ
- 11 Elies MahmoudTiền vệ
- 28 Andre Ibsen Romer
Tiền vệ
- 18 Noah Shamoun
Tiền vệ
- 30 Mike ThemsenTiền vệ
- 19 Mohamed ToureTiền đạo
- 26 Florian Thomas Danho SekeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Nordsjaelland
[4] VSRanders FC
[6] - 118Số lần tấn công78
- 51Tấn công nguy hiểm40
- 16Sút bóng7
- 10Sút cầu môn4
- 2Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn1
- 8Phạm lỗi6
- 5Phạt góc6
- 6Số lần phạt trực tiếp8
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng4
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 766Số lần chuyền bóng406
- 694Chuyền bóng chính xác344
- 12Cướp bóng9
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
FC Nordsjaelland
[4]Randers FC
[6] - 46' Nikolas Dyhr
Sabil Hansen
- 62' Caleb Yirenkyi
Justin Janssen
- 64' Elies Mahmoud
Simen Bolkan Nordli
- 65' Mike Themsen
Frederik Lauenborg
- 65' Andre Ibsen Romer
Mikkel Mejlstrup Pedersen
- 74' Juho Lahteenmaki
Stephen Acquah
- 74' Sindre Walle Egeli
Levy Nene
- 74' Mario Dorgeles
Gustav Medonca Wikheim
- 76' Noah Shamoun
Norman Campbell
- 84' Batuhan Zidan Sertdemir
Villum Berthelsen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Nordsjaelland[4](Sân nhà) |
Randers FC[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 11 | 6 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 7 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 3 | 1 |
FC Nordsjaelland:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)
Randers FC:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 4 trận(18.18%)