- Superliga Đan Mạch
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Jesper HansenThủ môn
- 2 Felix BeijmoHậu vệ
- 14 Tobias Molgaard HenriksenHậu vệ
- 5 Frederik TingagerHậu vệ
- 19 Eric KahlHậu vệ
- 11 Gift LinksHậu vệ
- 10 Kristian Fredrik Malt ArnstadTiền vệ
- 6 Nicolai PoulsenTiền vệ
- 7 Mads Emil MadsenTiền vệ
- 31 Tobias Bech KristensenTiền đạo
- 9 Patrick Mortensen
Tiền đạo
- 22 Leopold WahlstedtThủ môn
- 3 Henrik DalsgaardHậu vệ
- 40 Jonas Jensen-AbbewHậu vệ
- 16 Max PowerTiền vệ
- 20 Mikkel DuelundTiền vệ
- 8 Mikael AndersonTiền vệ
- 23 Tobias Bach
Tiền vệ
- 29 Frederik BrandhofTiền vệ
- 39 Frederik EmmeryTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

49' Patrick Mortensen 1-0
- 1-1
51' Mikel Gogorza(Adam Buksa)
-
79' Daniel Filipe Bandeira e Silva, Dani Silva
-
80' Denil Castillo
90+4' Tobias Bach
-
90+6' Adam Buksa
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Jonas LosslThủ môn
- 43 Kevin MbabuHậu vệ
- 4 Osman DiaoHậu vệ
- 22 Mads Bech SorensenHậu vệ
- 55 Victor Bak JensenHậu vệ
- 24 Oliver SoerensenTiền vệ
- 80 Daniel Filipe Bandeira e Silva, Dani Silva
Tiền vệ
- 19 Pedro BravoTiền vệ
- 7 Franculino Gluda DjuTiền đạo
- 18 Adam Buksa
Tiền đạo
- 41 Mikel Gogorza
Tiền đạo
- 30 Ovie EjeheriThủ môn
- 16 Elias Rafn OlafssonThủ môn
- 15 Christian SorensenHậu vệ
- 13 Adam GabrielHậu vệ
- 3 Lee Han BeomHậu vệ
- 58 Aral SimsirTiền vệ
- 21 Denil Castillo
Tiền vệ
- 14 Edward ChilufyaTiền vệ
- 38 Marrony da Silva LiberatoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Aarhus AGF
[2] VSMidtjylland
[5] - 107Số lần tấn công81
- 49Tấn công nguy hiểm57
- 8Sút bóng13
- 3Sút cầu môn7
- 1Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi11
- 3Phạt góc10
- 11Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng3
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 451Số lần chuyền bóng297
- 375Chuyền bóng chính xác218
- 14Cướp bóng12
- 6Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Aarhus AGF
[2]Midtjylland
[5] - 62' Edward Chilufya
Mikel Gogorza
- 66' Denil Castillo
Franculino Gluda Dju
- 71' Eric Kahl
Mikael Anderson
- 71' Tobias Molgaard Henriksen
Henrik Dalsgaard
- 81' Felix Beijmo
Jonas Jensen-Abbew
- 81' Kristian Fredrik Malt Arnstad
Frederik Brandhof
- 83' Aral Simsir
Daniel Filipe Bandeira e Silva, Dani Silva
- 90+1' Gift Links
Tobias Bach
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aarhus AGF[2](Sân nhà) |
Midtjylland[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 5 | 11 | 4 | Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 3 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 3 | 0 |
Aarhus AGF:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 11 trận(44%)
Midtjylland:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 10 trận(29.41%)