- Superliga Đan Mạch
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4123
- 38 William LykkeThủ môn
- 2 Peter AnkersenHậu vệ
- 3 Tobias SahlquistHậu vệ
- 24 Lucas HogsbergHậu vệ
- 25 Juho LahteenmakiHậu vệ
- 6 Mark BrinkTiền vệ
- 36 Caleb Yirenkyi
Tiền vệ
- 8 Mario DorgelesTiền vệ
- 10 Benjamin NygrenTiền đạo
- 7 Sindre Walle EgeliTiền đạo
- 29 Villum BerthelsenTiền đạo
- 13 Emiliano Marcondes Camargo HansenThủ môn
- 4 Kian HansenHậu vệ
- 45 Noah MarkmannHậu vệ
- 30 Issaka SeiduHậu vệ
- 34 Stephen AcquahHậu vệ
- 12 Rocco AsconeTiền vệ
- 21 Batuhan Zidan SertdemirTiền vệ
- 18 Justin JanssenTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

63' Caleb Yirenkyi
- 0-1
64' Amin Chiakha(Gabriel Pereira)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3241
- 41 Diant RamajThủ môn
- 5 Gabriel PereiraHậu vệ
- 4 Munashe GaranangaHậu vệ
- 2 Kevin DiksHậu vệ
- 13 Rodrigo HuescasTiền vệ
- 24 Birger Solberg MelingTiền vệ
- 11 Jordan LarssonTiền vệ
- 36 William ClemTiền vệ
- 17 Victor FroholdtTiền vệ
- 30 Elias AchouriTiền vệ
- 19 Amin Chiakha
Tiền đạo
- 1 Nathan Wallace Newman TrottThủ môn
- 22 Giorgi GocholeishviliHậu vệ
- 40 Roony BardghjiTiền vệ
- 7 Viktor ClaessonTiền vệ
- 12 Lukas LeragerTiền vệ
- 8 Magnus MattssonTiền vệ
- 27 Thomas DelaneyTiền vệ
- 33 Rasmus Falk JensenTiền vệ
- 14 Andreas CorneliusTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Nordsjaelland
[6] VSFC Copenhague
[2] - 110Số lần tấn công105
- 43Tấn công nguy hiểm46
- 5Sút bóng13
- 2Sút cầu môn4
- 2Sút trượt6
- 1Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi6
- 3Phạt góc2
- 6Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng0
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 651Số lần chuyền bóng412
- 570Chuyền bóng chính xác330
- 13Cướp bóng11
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
FC Nordsjaelland
[6]FC Copenhague
[2] - 28' Giorgi Gocholeishvili
Birger Solberg Meling
- 59' Villum Berthelsen
Batuhan Zidan Sertdemir
- 70' Andreas Cornelius
Amin Chiakha
- 70' Thomas Delaney
William Clem
- 70' Magnus Mattsson
Elias Achouri
- 73' Juho Lahteenmaki
Rocco Ascone
- 85' Lukas Lerager
Jordan Larsson
- 86' Mario Dorgeles
Noah Markmann
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Nordsjaelland[6](Sân nhà) |
FC Copenhague[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 11 | 6 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 2 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 1 |
FC Nordsjaelland:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)
FC Copenhague:Trong 127 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 14 trận(45.16%)