- Superliga Đan Mạch
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Paul IzzoThủ môn
- 27 Oliver OlsenHậu vệ
- 3 Daniel HoeghHậu vệ
- 4 Wessel Dammers
Hậu vệ
- 24 Sabil HansenHậu vệ
- 17 Mathias GreveTiền vệ
- 16 Mikkel Mejlstrup PedersenTiền vệ
- 6 John Bjorkengren
Tiền vệ
- 9 Simen Bolkan NordliTiền vệ
- 26 Florian Thomas Danho SekeTiền đạo
- 10 Norman CampbellTiền đạo
- 25 Oskar SnorreThủ môn
- 15 Bjorn KopplinHậu vệ
- 14 Frederik LauenborgTiền vệ
- 11 Elies MahmoudTiền vệ
- 30 Mike ThemsenTiền vệ
- 28 Andre Ibsen RomerTiền vệ
- 18 Noah ShamounTiền vệ
- 7 Mohamed ToureTiền đạo
- 90 Stephen OdeyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

15' Wessel Dammers(Mikkel Mejlstrup Pedersen) 1-0
- 1-1
25' Oliver Soerensen
45+3' John Bjorkengren
-
46' Dario Osorio
68' Wessel Dammers(Simen Bolkan Nordli) 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 16 Elias Rafn OlafssonThủ môn
- 43 Kevin MbabuHậu vệ
- 4 Osman DiaoHậu vệ
- 22 Mads Bech SorensenHậu vệ
- 29 Paulo Victor da Silva,PaulinhoHậu vệ
- 19 Pedro BravoTiền vệ
- 80 Daniel Filipe Bandeira e Silva, Dani SilvaTiền vệ
- 24 Oliver Soerensen
Tiền vệ
- 11 Dario Osorio
Tiền đạo
- 7 Franculino Gluda DjuTiền đạo
- 58 Aral SimsirTiền đạo
- 1 Jonas LosslThủ môn
- 3 Lee Han BeomHậu vệ
- 6 Joel AnderssonHậu vệ
- 55 Victor Bak JensenHậu vệ
- 20 Valdemar AndreasenTiền vệ
- 21 Denil CastilloTiền vệ
- 14 Edward ChilufyaTiền vệ
- 41 Mikel GogorzaTiền đạo
- 18 Adam BuksaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Randers FC
[5] VSMidtjylland
[1] - 91Số lần tấn công112
- 48Tấn công nguy hiểm54
- 11Sút bóng8
- 5Sút cầu môn2
- 2Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn1
- 16Phạm lỗi8
- 8Phạt góc2
- 8Số lần phạt trực tiếp16
- 3Việt vị5
- 1Thẻ vàng1
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 371Số lần chuyền bóng394
- 274Chuyền bóng chính xác278
- 12Cướp bóng13
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Randers FC
[5]Midtjylland
[1] - 46' Adam Buksa
Daniel Filipe Bandeira e Silva, Dani Silva
- 46' Mikel Gogorza
Aral Simsir
- 73' Norman Campbell
Mohamed Toure
- 73' Sabil Hansen
Bjorn Kopplin
- 77' Victor Bak Jensen
Paulo Victor da Silva,Paulinho
- 77' Edward Chilufya
Franculino Gluda Dju
- 82' Mikkel Mejlstrup Pedersen
Andre Ibsen Romer
- 82' Valdemar Andreasen
Dario Osorio
- 83' Florian Thomas Danho Seke
Frederik Lauenborg
- 90+7' Simen Bolkan Nordli
Elies Mahmoud
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Randers FC[5](Sân nhà) |
Midtjylland[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 8 | 3 | Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 3 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 3 | 0 |
Randers FC:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 4 trận(18.18%)
Midtjylland:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 10 trận(29.41%)