- Superliga Đan Mạch
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 16 Elias Rafn OlafssonThủ môn
- 43 Kevin MbabuHậu vệ
- 4 Osman DiaoHậu vệ
- 22 Mads Bech SorensenHậu vệ
- 55 Victor Bak JensenHậu vệ
- 19 Pedro Bravo
Tiền vệ
- 80 Daniel Filipe Bandeira e Silva, Dani SilvaTiền vệ
- 24 Oliver SoerensenTiền vệ
- 11 Dario Osorio
Tiền đạo
- 7 Franculino Gluda DjuTiền đạo
- 58 Aral SimsirTiền đạo
- 1 Jonas LosslThủ môn
- 3 Lee Han BeomHậu vệ
- 29 Paulo Victor da Silva,PaulinhoHậu vệ
- 6 Joel AnderssonHậu vệ
- 20 Valdemar AndreasenTiền vệ
- 21 Denil CastilloTiền vệ
- 14 Edward ChilufyaTiền vệ
- 41 Mikel GogorzaTiền đạo
- 18 Adam BuksaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
44' Mathias Kvistgaarden(Marko Divkovic)
- 0-2
57' Nicolai Vallys
-
73' Noah Nartey
77' Dario Osorio
90+4' Pedro Bravo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Patrick PentzThủ môn
- 2 Sebastian Soraas SebulonsenHậu vệ
- 30 Jordi VanlerbergheHậu vệ
- 4 Jacob RasmussenHậu vệ
- 24 Marko DivkovicHậu vệ
- 8 Benjamin TahirovicTiền vệ
- 10 Daniel WassTiền vệ
- 35 Noah Nartey
Tiền vệ
- 28 Yuito SuzukiTiền đạo
- 36 Mathias Kvistgaarden
Tiền đạo
- 7 Nicolai Vallys
Tiền đạo
- 16 Thomas MikkelsenThủ môn
- 43 Lukas LarsenHậu vệ
- 37 Clement BischoffHậu vệ
- 32 Frederik AlvesHậu vệ
- 6 Stijn SpieringsTiền vệ
- 42 Mathias JensenTiền vệ
- 17 Mileta RajovicTiền đạo
- 11 Filip BundgaardTiền đạo
- 38 Jacob AmbaekTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Midtjylland
[1] VSBrondby IF
[6] - 119Số lần tấn công77
- 84Tấn công nguy hiểm42
- 22Sút bóng9
- 8Sút cầu môn6
- 8Sút trượt3
- 6Cú sút bị chặn0
- 6Phạm lỗi5
- 16Phạt góc5
- 5Số lần phạt trực tiếp6
- 2Thẻ vàng1
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 421Số lần chuyền bóng462
- 348Chuyền bóng chính xác362
- 10Cướp bóng17
- 4Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Midtjylland
[1]Brondby IF
[6] - 46' Victor Bak Jensen
Paulo Victor da Silva,Paulinho
- 61' Kevin Mbabu
Joel Andersson
- 61' Daniel Filipe Bandeira e Silva, Dani Silva
Adam Buksa
- 61' Aral Simsir
Mikel Gogorza
- 64' Filip Bundgaard
Yuito Suzuki
- 64' Stijn Spierings
Daniel Wass
- 74' Mileta Rajovic
Mathias Kvistgaarden
- 74' Clement Bischoff
Noah Nartey
- 79' Dario Osorio
Edward Chilufya
- 85' Frederik Alves
Nicolai Vallys
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Midtjylland[1](Sân nhà) |
Brondby IF[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 6 | 5 | 7 | Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 10 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 6 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 3 | 0 |
Midtjylland:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 10 trận(30.3%)
Brondby IF:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 9 trận(42.86%)