- Superliga Đan Mạch
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 16 Marcus Bundgaard SorensenThủ môn
- 22 Andreas OggesenHậu vệ
- 12 Maxime SoulasHậu vệ
- 4 Daniel Leo GretarssonHậu vệ
- 5 Marc Dal HendeHậu vệ
- 26 Tobias Sommer
Tiền vệ
- 7 Sefer EminiTiền vệ
- 25 Mads AggerTiền vệ
- 11 Alexander LyngTiền vệ
- 24 Olti HyseniTiền vệ
- 20 Tobias KlysnerTiền đạo
- 1 Nicolai FloThủ môn
- 2 Matti OlsenHậu vệ
- 23 Ebube Gideon DuruHậu vệ
- 28 Anders Bergholt PedersenTiền vệ
- 17 Jose GallegosTiền vệ
- 31 Mohamed Cherif HaidaraTiền vệ
- 9 Ivan DjantouTiền đạo
- 10 Kristall Mani IngasonTiền đạo
- 15 Lirim Qamili
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

25' Tobias Sommer(Mads Agger) 1-0
-
61' German Onugkha
76' Lirim Qamili
-
77' Damian van Bruggen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Igor VekicThủ môn
- 23 Lasse FloHậu vệ
- 13 Stefan VelkovHậu vệ
- 14 Damian van Bruggen
Hậu vệ
- 38 David ColinaHậu vệ
- 2 Thomas GundelundTiền vệ
- 34 Lundrim HetemiTiền vệ
- 8 Tobias LauritsenTiền vệ
- 37 Christian GammelgaardTiền đạo
- 45 German Onugkha
Tiền đạo
- 17 Dimitris EmmanouilidisTiền đạo
- 24 Tobias Haahr JakobsenThủ môn
- 59 Marius ElviusHậu vệ
- 25 Luka HujberHậu vệ
- 22 Anders SonderskovHậu vệ
- 10 Kristian KirkegaardTiền vệ
- 5 Hamza BarryTiền vệ
- 18 Anders K JacobsenTiền đạo
- 11 Musa JuwaraTiền đạo
- 7 Yeni NgbakotoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sonderjyske
[5] VSVejle
[6] - 93Số lần tấn công117
- 45Tấn công nguy hiểm42
- 10Sút bóng13
- 4Sút cầu môn1
- 4Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn6
- 10Phạm lỗi7
- 7Phạt góc6
- 7Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 386Số lần chuyền bóng478
- 302Chuyền bóng chính xác391
- 7Cướp bóng6
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Sonderjyske
[5]Vejle
[6] - 46' Kristian Kirkegaard
Dimitris Emmanouilidis
- 62' Alexander Lyng
Lirim Qamili
- 62' Olti Hyseni
Kristall Mani Ingason
- 62' Hamza Barry
Tobias Lauritsen
- 72' Sefer Emini
Ebube Gideon Duru
- 82' Musa Juwara
Christian Gammelgaard
- 83' Mads Agger
Ivan Djantou
- 83' Tobias Klysner
Anders Bergholt Pedersen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sonderjyske[5](Sân nhà) |
Vejle[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 7 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 5 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 2 | 2 |
Sonderjyske:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)
Vejle:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)