- Superliga Đan Mạch
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Vincent MullerThủ môn
- 20 Kasper Jorgensen Molgaard Jorgensen
Hậu vệ
- 4 Lars KramerHậu vệ
- 13 Bjarne PudelHậu vệ
- 14 Andreas BruusHậu vệ
- 16 Kasper DavidsenTiền vệ
- 26 Travis HernesTiền vệ
- 21 Mads Bomholt
Tiền vệ
- 23 Isak Hansen-AaroenTiền đạo
- 27 Kelvin JohnTiền đạo
- 11 Mathias Zanka JorgensenTiền đạo
- 40 Bertil GronkjaerThủ môn
- 33 Elison MakolliHậu vệ
- 5 Marc NielsenHậu vệ
- 24 Noel Atli ArnorssonHậu vệ
- 6 Mylian JimenezTiền vệ
- 10 Oliver RossTiền vệ
- 28 Valdemar MollerTiền vệ
- 9 Niclas Jensen HeleniusTiền đạo
- 17 Andres JassonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Kasper Jorgensen Molgaard Jorgensen 1-0
- 1-1
23' Saevar Atli Magnusson(Leon Klassen)
24' Mads Bomholt(Mathias Zanka Jorgensen) 2-1
- 2-2
80' Jonathan Amon(Lauge Sandgrav)
-
81' Jesper Cornelius Rasmussen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 32 Jannich StorchThủ môn
- 5 Lucas LissensHậu vệ
- 2 Oskar BuurHậu vệ
- 6 Rasmus ThelanderHậu vệ
- 20 Leon KlassenHậu vệ
- 18 Jesper Cornelius Rasmussen
Tiền vệ
- 21 Saevar Atli Magnusson
Tiền vệ
- 22 Peter LanghoffTiền vệ
- 8 Mathias Hebo RasmussenTiền vệ
- 14 Lauge SandgravTiền vệ
- 15 Michael OpokuTiền đạo
- 40 Jonathan AegidiusThủ môn
- 23 Adam AnderssonHậu vệ
- 12 Magnus Risgaard JensenHậu vệ
- 4 Baptiste RollandHậu vệ
- 17 Jonathan Amon
Tiền vệ
- 30 Marcel RomerTiền vệ
- 13 Casper WintherTiền vệ
- 29 Nikolai Baden FrederiksenTiền đạo
- 26 Frederik GytkjaerTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Aalborg BK
[3] VSLyngby
[5] - 64Số lần tấn công120
- 43Tấn công nguy hiểm64
- 12Sút bóng13
- 6Sút cầu môn6
- 6Sút trượt4
- 0Cú sút bị chặn3
- 5Phạm lỗi12
- 4Phạt góc4
- 12Số lần phạt trực tiếp5
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 396Số lần chuyền bóng626
- 333Chuyền bóng chính xác559
- 6Cướp bóng2
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Aalborg BK
[3]Lyngby
[5] - 71' Jonathan Amon
Michael Opoku
- 71' Mads Bomholt
Mylian Jimenez
- 71' Kasper Davidsen
Andres Jasson
- 78' Kelvin John
Oliver Ross
- 78' Isak Hansen-Aaroen
Niclas Jensen Helenius
- 82' Adam Andersson
Oskar Buur
- 84' Frederik Gytkjaer
Jesper Cornelius Rasmussen
- 84' Magnus Risgaard Jensen
Lauge Sandgrav
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aalborg BK[3](Sân nhà) |
Lyngby[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 7 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 2 | 3 |
Aalborg BK:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)
Lyngby:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 7 trận(24.14%)