- Superliga Đan Mạch
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Igor VekicThủ môn
- 23 Lasse FloHậu vệ
- 13 Stefan VelkovHậu vệ
- 14 Damian van Bruggen
Hậu vệ
- 38 David ColinaHậu vệ
- 2 Thomas GundelundTiền vệ
- 34 Lundrim Hetemi
Tiền vệ
- 5 Hamza BarryTiền vệ
- 37 Christian GammelgaardTiền đạo
- 45 German OnugkhaTiền đạo
- 17 Dimitris Emmanouilidis
Tiền đạo
- 24 Tobias Haahr JakobsenThủ môn
- 29 Richard JensenHậu vệ
- 3 Miiko AlbornozHậu vệ
- 59 Marius ElviusHậu vệ
- 10 Kristian KirkegaardTiền vệ
- 8 Tobias LauritsenTiền vệ
- 7 Yeni NgbakotoTiền đạo
- 11 Musa JuwaraTiền đạo
- 18 Anders K JacobsenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
38' Mathias Zanka Jorgensen(Kasper Jorgensen Molgaard Jorgensen)
45+1' Dimitris Emmanouilidis(Hamza Barry) 1-1
53' Lundrim Hetemi
56' Damian van Bruggen
-
90+1' Melker Widell
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Vincent MullerThủ môn
- 20 Kasper Jorgensen Molgaard JorgensenHậu vệ
- 4 Lars KramerHậu vệ
- 13 Bjarne PudelHậu vệ
- 14 Andreas BruusHậu vệ
- 8 Melker Widell
Tiền vệ
- 16 Kasper DavidsenTiền vệ
- 26 Travis HernesTiền vệ
- 23 Isak Hansen-AaroenTiền đạo
- 10 Oliver RossTiền đạo
- 11 Mathias Zanka Jorgensen
Tiền đạo
- 22 Rody de BoerThủ môn
- 33 Elison MakolliHậu vệ
- 5 Marc NielsenHậu vệ
- 2 Oumar DiakhiteHậu vệ
- 21 Mads BomholtTiền vệ
- 9 Niclas Jensen HeleniusTiền đạo
- 17 Andres JassonTiền đạo
- 27 Kelvin JohnTiền đạo
- 37 Amar DiagneTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Vejle
[6] VSAalborg BK
[3] - 114Số lần tấn công66
- 51Tấn công nguy hiểm36
- 13Sút bóng12
- 3Sút cầu môn3
- 6Sút trượt7
- 4Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi7
- 5Phạt góc5
- 7Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị2
- 2Thẻ vàng1
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 521Số lần chuyền bóng340
- 446Chuyền bóng chính xác269
- 3Cướp bóng3
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Vejle
[6]Aalborg BK
[3] - 62' Kelvin John
Oliver Ross
- 62' Mads Bomholt
Travis Hernes
- 64' Dimitris Emmanouilidis
Kristian Kirkegaard
- 64' Lundrim Hetemi
Tobias Lauritsen
- 64' Lasse Flo
Marius Elvius
- 75' Marc Nielsen
Andreas Bruus
- 80' Christian Gammelgaard
Anders K Jacobsen
- 87' Hamza Barry
Musa Juwara
- 87' Andres Jasson
Isak Hansen-Aaroen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Vejle[6](Sân nhà) |
Aalborg BK[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 6 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 0 |
Vejle:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)
Aalborg BK:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 9 trận(34.62%)