- Superliga Đan Mạch
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4321
- 1 Nicolai LarsenThủ môn
- 3 Robin Dahl OstromHậu vệ
- 25 Pontus RodinHậu vệ
- 40 Alexander BuschHậu vệ
- 19 Jens Martin GammelbyHậu vệ
- 20 Mads LarsenTiền vệ
- 6 Pelle Mattsson
Tiền vệ
- 21 Anders KlyngeTiền vệ
- 17 Callum McCowattTiền vệ
- 10 Younes Bakiz
Tiền vệ
- 23 Tonni Adamsen
Tiền đạo
- 30 Aske AndresenThủ môn
- 4 Pedro GanchasHậu vệ
- 36 Julius NielsenTiền vệ
- 7 Ramazan OrazovTiền vệ
- 14 Sofus Berger BrixTiền vệ
- 41 Oskar BoesenTiền vệ
- 8 Jeppe AndersenTiền vệ
- 9 Alexander Illum SimmelhackTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
7' Michael Opoku
8' Younes Bakiz(Callum McCowatt) 1-0
15' Tonni Adamsen 2-0
- 2-1
30' Michael Opoku(Lauge Sandgrav)
-
40' Leon Klassen
-
44' Magnus Risgaard Jensen
59' Pelle Mattsson
-
83' Morten Karlsen
-
90+1' Peter Langhoff
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 32 Jannich StorchThủ môn
- 14 Lauge SandgravHậu vệ
- 6 Rasmus ThelanderHậu vệ
- 12 Magnus Risgaard Jensen
Hậu vệ
- 5 Lucas LissensHậu vệ
- 22 Peter Langhoff
Tiền vệ
- 18 Jesper Cornelius RasmussenTiền vệ
- 20 Leon Klassen
Tiền vệ
- 8 Mathias Hebo RasmussenTiền vệ
- 21 Saevar Atli MagnussonTiền vệ
- 15 Michael Opoku
Tiền đạo
- 40 Jonathan AegidiusThủ môn
- 23 Adam AnderssonHậu vệ
- 2 Oskar BuurHậu vệ
- 30 Marcel RomerTiền vệ
- 13 Casper WintherTiền vệ
- 19 Gustav FrauloTiền vệ
- 26 Frederik GytkjaerTiền đạo
- 27 Adam VendelboTiền đạo
- 11 Magnus WarmingTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Silkeborg IF
[1] VSLyngby
[5] - 89Số lần tấn công135
- 45Tấn công nguy hiểm55
- 6Sút bóng8
- 4Sút cầu môn2
- 1Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn3
- 8Phạm lỗi8
- 1Phạt góc3
- 8Số lần phạt trực tiếp8
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng4
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 509Số lần chuyền bóng625
- 442Chuyền bóng chính xác560
- 9Cướp bóng8
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Silkeborg IF
[1]Lyngby
[5] - 44' Adam Andersson
Magnus Risgaard Jensen
- 61' Callum McCowatt
Jeppe Andersen
- 61' Jens Martin Gammelby
Julius Nielsen
- 65' Frederik Gytkjaer
Jesper Cornelius Rasmussen
- 65' Oskar Buur
Leon Klassen
- 78' Younes Bakiz
Sofus Berger Brix
- 86' Adam Vendelbo
Lauge Sandgrav
- 90' Tonni Adamsen
Alexander Illum Simmelhack
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Silkeborg IF[1](Sân nhà) |
Lyngby[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 2 | 5 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 3 |
Silkeborg IF:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 5 trận(16.13%)
Lyngby:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)