- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
-
34' Nermin Mujkic
41' Antonio Kacunko
- 0-1
53' Vasileios Gordeziani
- 0-2
89' Francis Kyeremeh
-
90+1' Mihael Kupresak
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
GOSK Gabela
[11] VSFK Sarajevo
[3] - 98Số lần tấn công97
- 31Tấn công nguy hiểm40
- 2Sút bóng9
- 2Sút cầu môn6
- 0Sút trượt3
- 1Phạt góc8
- 1Thẻ vàng2
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
GOSK Gabela
[11]FK Sarajevo
[3] - 64' Marko Kozina
Nikola Peric
- 64' Marat Zlibanovic
Damir Halilovic
- 73' Francis Kyeremeh
Andreja Ristic
- 73' Domagoj Pavicic
Mirza Mustafic
- 77' Karlo Peric
Kristijan Velinovski
- 77' Dani Salcin
Lazar Jovanovic
- 86' Martin Krasimirov Paskalev
Filip Jovic
- 88' Antonio Kacunko
Admir Sadikovic
- 90+4' Kenan Vrban
Vasileios Gordeziani
- 90+4' Eldar Mehmedovic
Bruno Unusic