- Copa Libertadores
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Franco ArmaniThủ môn
- 4 Gonzalo Ariel MontielHậu vệ
- 28 Lucas Martinez Quarta
Hậu vệ
- 17 Paulo Cesar Diaz HuincalesHậu vệ
- 21 Marcos Javier AcunaHậu vệ
- 22 Kevin Duvan Castano Gil
Tiền vệ
- 24 Enzo Nicolas PerezTiền vệ
- 8 Maximiliano Eduardo MezaTiền vệ
- 30 Franco MastantuonoTiền đạo
- 15 Sebastian Driussi
Tiền đạo
- 11 Facundo ColidioTiền đạo
- 25 Jeremias LedesmaThủ môn
- 16 Fabricio BustosHậu vệ
- 20 Milton CascoHậu vệ
- 14 Leandro Martin Gonzalez PirezHậu vệ
- 6 German Alejo PezzellaHậu vệ
- 7 Matias RojasTiền vệ
- 10 Manuel LanziniTiền vệ
- 26 Ignacio Martin FernandezTiền vệ
- 29 Rodrigo German AliendroTiền vệ
- 9 Miguel Angel Borja Hernandez
Tiền đạo
- 31 Santiago SimonTiền đạo
- 38 Ian SubiabreTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jose David Contreras VernaThủ môn
- 18 Bryan Ignacio Carabali CanolaHậu vệ
- 3 Xavier Ricardo Arreaga BermelloHậu vệ
- 4 Exon Gustavo Vallecilla Godoy
Hậu vệ
- 6 Hernan Adrian Chala AyoviHậu vệ
- 28 Jhonny Raul Quinonez RuizTiền vệ
- 23 Dixon Jair Arroyo EspinozaTiền vệ
- 13 Janner Hitcler Corozo AlmanTiền vệ
- 21 Joaquin Valiente CioliTiền vệ
- 25 Cristhian Julio Solano BarroTiền vệ
- 9 Raul Octavio Rivero FaleroTiền đạo
- 35 Kleber David Pinargote LaraThủ môn
- 27 William Vargas LeonHậu vệ
- 2 Mario Alberto Pineida MartinezHậu vệ
- 37 Gaston Matias CampiHậu vệ
- 26 Byron David Castillo SeguraHậu vệ
- 29 Jhonnier ChalaHậu vệ
- 8 Gabriel CortezTiền vệ
- 7 Jandry GomezTiền vệ
- 5 Jesus Emiliano Trindade FloresTiền vệ
- 41 Pablo CalleTiền vệ
- 10 Felipe CaicedoTiền đạo
- 45 Pedro PreciadoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
River Plate
[B1] VSBarcelona SC
[B2] - 160Số lần tấn công71
- 83Tấn công nguy hiểm20
- 17Sút bóng2
- 7Sút cầu môn0
- 6Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn0
- 15Phạm lỗi16
- 6Phạt góc1
- 16Số lần phạt trực tiếp15
- 6Việt vị3
- 3Thẻ vàng1
- 70%Tỷ lệ giữ bóng30%
- 585Số lần chuyền bóng257
- 486Chuyền bóng chính xác150
- 10Cướp bóng8
- 0Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
River Plate
[B1]Barcelona SC
[B2] - 62' Byron David Castillo Segura
Cristhian Julio Solano Barro
- 64' Facundo Colidio
Miguel Angel Borja Hernandez
- 64' Maximiliano Eduardo Meza
Santiago Simon
- 74' Jandry Gomez
Joaquin Valiente Cioli
- 74' Jesus Emiliano Trindade Flores
Jhonny Raul Quinonez Ruiz
- 85' Felipe Caicedo
Raul Octavio Rivero Falero
- 85' Gaston Matias Campi
Janner Hitcler Corozo Alman
- 85' Sebastian Driussi
Ian Subiabre
- 85' Gonzalo Ariel Montiel
Matias Rojas
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
River Plate[B1](Sân nhà) |
Barcelona SC[B2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
River Plate:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 12 trận(54.55%)
Barcelona SC:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)