- Copa Libertadores
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 21 Weverton Pereira da SilvaThủ môn
- 3 Bruno de Lara FuchsHậu vệ
- 15 Gustavo Raul Gomez PortilloHậu vệ
- 26 Murilo Cerqueira PaimHậu vệ
- 41 Estevao Willian Almeida de Oliveira GoncalvesTiền vệ
- 8 Richard Rios Montoya
Tiền vệ
- 23 Raphael Cavalcante VeigaTiền vệ
- 32 Emiliano MartinezTiền vệ
- 22 Joaquin Piquerez MoreiraTiền vệ
- 9 Vitor Hugo Roque FerreiraTiền đạo
- 17 Facundo TorresTiền đạo
- 14 Marcelo Lomba do NascimentoThủ môn
- 6 Vanderlan Barbosa da SilvaHậu vệ
- 13 Micael dos Santos SilvaHậu vệ
- 34 Kaiky Marques NavesHậu vệ
- 39 Thalys Henrique Gomes de AraujoTiền vệ
- 5 Anibal Ismael MorenoTiền vệ
- 18 Mauricio Magalhaes PradoTiền vệ
- 4 Agustin GiayTiền vệ
- 31 Luighi Hanri Sousa SantosTiền đạo
- 40 Allan Andrade EliasTiền đạo
- 7 Felipe Anderson Pereira GomesTiền đạo
- 42 Jose Manuel LopezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 25 Roberto Fernandez JuniorThủ môn
- 2 Alan BenitezHậu vệ
- 23 Gustavo VelazquezHậu vệ
- 5 Jorge Emanuel Morel Barrios
Hậu vệ
- 13 Angel Guillermo BenitezHậu vệ
- 33 Rodrigo GomezTiền vệ
- 26 Robert Ayrton Piris Da Mota
Tiền vệ
- 30 Gaston Claudio GimenezTiền vệ
- 20 Wílder VieraTiền vệ
- 27 Jonathan TorresTiền đạo
- 17 Gabriel AguayoTiền đạo
- 1 Alexis Martin AriasThủ môn
- 16 Alan NunezHậu vệ
- 14 Lucas QuintanaHậu vệ
- 4 Leonardo Daniel RivasHậu vệ
- 37 Diego Basilio Leon BlancoHậu vệ
- 43 Nelson ElisecheTiền vệ
- 28 Alexis FarinaTiền vệ
- 7 Alan SonoraTiền vệ
- 11 Juan Manuel Iturbe ArevalosTiền đạo
- 22 Derlis Osmar Rodriguez MacielTiền đạo
- 29 Ariel AvalosTiền đạo
- 8 Federico CarrizoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Palmeiras
[G2] VSCerro Porteno
[G1] - 101Số lần tấn công98
- 50Tấn công nguy hiểm22
- 19Sút bóng10
- 7Sút cầu môn4
- 8Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi13
- 8Phạt góc2
- 13Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị0
- 0Thẻ vàng2
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 473Số lần chuyền bóng361
- 393Chuyền bóng chính xác266
- 4Cướp bóng13
- 4Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Palmeiras
[G2]Cerro Porteno
[G1] - 12' Raphael Cavalcante Veiga
Felipe Anderson Pereira Gomes
- 46' Federico Carrizo
Wílder Viera
- 46' Juan Manuel Iturbe Arevalos
Rodrigo Gomez
- 57' Lucas Quintana
Gabriel Aguayo
- 64' Facundo Torres
Allan Andrade Elias
- 73' Alan Sonora
Robert Ayrton Piris Da Mota
- 73' Leonardo Daniel Rivas
Angel Guillermo Benitez
- 84' Vitor Hugo Roque Ferreira
Jose Manuel Lopez
- 85' Richard Rios Montoya
Anibal Ismael Moreno
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Palmeiras[G2](Sân nhà) |
Cerro Porteno[G1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Palmeiras:Trong 142 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 13 trận(52%)
Cerro Porteno:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 9 trận(42.86%)