- Copa Libertadores
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 532
- 12 Luis MejiaThủ môn
- Paolo CalioneHậu vệ
- 13 Emiliano AnchetaHậu vệ
- 4 Sebastian Coates NionHậu vệ
- 29 Julian Camilo Millan DiazHậu vệ
- 11 Gabriel Alejandro Baez CorradiHậu vệ
- 6 Luciano Boggio AlbinTiền vệ
- 8 Christian Gabriel Oliva GimenezTiền vệ
- 18 Jeremia RecobaTiền vệ
- 17 Eduardo Jesus Vargas RojasTiền đạo
- 76 Diego Fernando Herazo MorenoTiền đạo
- 25 Ignacio Nahuel Suarez FerreiraThủ môn
- 19 Lucas MoralesHậu vệ
- 77 Nicolas RodriguezHậu vệ
- 23 Diego Polenta MusettiHậu vệ
- 5 Yonathan Alexis Rodriguez BenitezTiền vệ
- 27 Diego RomeroTiền vệ
- 80 Romulo Otero VasquezTiền vệ
- 10 Mauricio Ernesto Pereyra AntoniniTiền vệ
- 31 Jairo AmaroTiền vệ
- 7 Nicolas Federico Lopez AlonsoTiền đạo
- 20 Gonzalo Rodrigo Carneiro MendezTiền đạo
- 21 Renzo SanchezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 96 Ronaldo de Oliveira StradaThủ môn
- 13 Santiago Arias NaranjoHậu vệ
- 4 Victor Hugo Soares dos Santos,KanuHậu vệ
- 21 Santiago Ramos MingoHậu vệ
- 46 Luciano Batista da Silva JuniorHậu vệ
- 10 Everton Augusto de Barros RibeiroTiền vệ
- 19 Caio Alexandre Souza e SilvaTiền vệ
- 6 Jean Lucas de Souza OliveiraTiền vệ
- 8 Cauly Oliveira SouzaTiền đạo
- 9 Luciano Rodriguez RosalesTiền đạo
- 16 Erick PulgaTiền đạo
- 22 Marcos Felipe de Freitas MonteiroThủ môn
- 2 Gilberto Moraes JuniorHậu vệ
- 33 David de Duarte MacedoHậu vệ
- 25 Iago Amaral BorduchiHậu vệ
- 11 Rodrigo Nestor BertaliaTiền vệ
- 5 Julio Cesar de Rezende MirandaTiền vệ
- 26 Nicolas Brian Acevedo TabarezTiền vệ
- 14 Erick Luis Conrado CarvalhoTiền vệ
- 7 Santos AdemirTiền đạo
- 77 Tiago Souza de Jesus CarvalhoTiền đạo
- 12 Willian Jose da SilvaTiền đạo
- 37 Kayky da Silva ChagasTiền đạo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Club Nacional[F4](Sân nhà) |
Esporte Clube Bahia[F2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Club Nacional:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 9 trận(36%)
Esporte Clube Bahia:Trong 139 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)