- Copa Libertadores
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Rodrigo Mario Morinigo AcostaThủ môn
- 2 Ivan Rodrigo Ramirez SegoviaHậu vệ
- 5 Diego Francisco Viera Ruiz DiazHậu vệ
- 31 Thomas Gutierrez SernaHậu vệ
- 4 Nestor Rafael Gimenez Florentin
Hậu vệ
- 15 Angel Rodrigo Cardozo LucenaTiền vệ
- 26 Hernesto Caballero BenitezTiền vệ
- 28 Marcelo Fabian Fernandez Benitez
Tiền vệ
- 18 Ivan Rene Franco
Tiền vệ
- 10 Lorenzo MelgarejoTiền vệ
- 24 Roque Santa Cruz CanteroTiền đạo
- 1 Martin Andres Silva LeitesThủ môn
- 35 Aaron TrocheHậu vệ
- 27 Miguel Isaias Jacquet DuarteHậu vệ
- 3 Martin CaceresHậu vệ
- 14 Alexis FretesHậu vệ
- 33 Lucas GuinazuTiền vệ
- 6 Alvaro Marcial Campuzano
Tiền vệ
- 21 Lucas SanabriaTiền vệ
- 32 Rodrigo VillalbaTiền vệ
- 7 Oscar Rene CardozoTiền đạo
- 11 Gustavo Aguilar
Tiền đạo
- 20 Adrian Alcaraz
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

10' Ivan Rene Franco(Lorenzo Melgarejo) 1-0
19' Nestor Rafael Gimenez Florentin
-
21' Nahuel Lautaro Bustos
34' Marcelo Fabian Fernandez Benitez
-
34' Miguel Angel Navarro Zarate
57' Adrian Alcaraz(Thomas Gutierrez Serna) 2-0
88' Alvaro Marcial Campuzano
90+3' Gustavo Aguilar
-
90+3' Sebastian Alberto Palacios
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Guido HerreraThủ môn
- 29 Gaston Americo BenavidezHậu vệ
- 44 Santiago FernandezHậu vệ
- 16 Miguel Angel Navarro Zarate
Hậu vệ
- 15 Blas RiverosHậu vệ
- 30 Ulises OrtegozaTiền vệ
- 27 Juan Camilo Portilla OrozcoTiền vệ
- 33 Emanuel ReynosoTiền vệ
- 19 Matias Galarza FondaTiền vệ
- 7 Nahuel Lautaro Bustos
Tiền vệ
- 25 Cristian Alberto TarragonaTiền đạo
- 1 Javier BurraiThủ môn
- 20 Augusto SchottHậu vệ
- 47 Emilio SuarezHậu vệ
- 26 Marcos PortilloTiền vệ
- 39 Santiago PuzzoTiền vệ
- 21 Matias GomezTiền vệ
- 17 Joaquin MosqueiraTiền vệ
- 41 Tomas OlmosTiền vệ
- 34 Sebastian Alberto Palacios
Tiền đạo
- 36 Emiliano ChiavassaTiền đạo
- 11 Valentin DepietriTiền đạo
- 9 Federico GirottiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Club Libertad
[D2] VSTalleres Cordoba
[D4] - 77Số lần tấn công153
- 25Tấn công nguy hiểm82
- 5Sút bóng24
- 2Sút cầu môn5
- 2Sút trượt10
- 1Cú sút bị chặn9
- 11Phạm lỗi10
- 0Phạt góc8
- 10Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị0
- 4Thẻ vàng3
- 35%Tỷ lệ giữ bóng65%
- 310Số lần chuyền bóng563
- 224Chuyền bóng chính xác494
- 15Cướp bóng13
- 5Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Club Libertad
[D2]Talleres Cordoba
[D4] - 46' Angel Rodrigo Cardozo Lucena
Lucas Sanabria
- 46' Federico Girotti
Cristian Alberto Tarragona
- 57' Lorenzo Melgarejo
Gustavo Aguilar
- 57' Roque Santa Cruz Cantero
Adrian Alcaraz
- 65' Sebastian Alberto Palacios
Matias Galarza Fonda
- 65' Marcos Portillo
Ulises Ortegoza
- 65' Valentin Depietri
Nahuel Lautaro Bustos
- 72' Marcelo Fabian Fernandez Benitez
Alexis Fretes
- 74' Ivan Rene Franco
Alvaro Marcial Campuzano
- 84' Emiliano Chiavassa
Emanuel Reynoso
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Club Libertad[D2](Sân nhà) |
Talleres Cordoba[D4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Club Libertad:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 13 trận(48.15%)
Talleres Cordoba:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 10 trận(43.48%)