- Copa Libertadores
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 24 Anthoni Spier SouzaThủ môn
- 35 Braian AguirreHậu vệ
- 3 Agustin Maximiliano Rogel Paita
Hậu vệ
- 4 Vitor Eduardo da Silva MatosHậu vệ
- 26 Alexandro Ezequiel Bernabei
Hậu vệ
- 8 Bruno Henrique CorsiniTiền vệ
- 5 Fernando Francisco RegesTiền vệ
- 21 Wesley Ribeiro SilvaTiền vệ
- 10 Alan Patrick Lourenco
Tiền vệ
- 7 Johan Carbonero
Tiền vệ
- 13 Enner ValenciaTiền đạo
- 12 Ivan Quaresma da SilvaThủ môn
- 27 Kaique RochaHậu vệ
- 23 Nathan Santos de AraujoHậu vệ
- 2 Ramon Ramos LimaHậu vệ
- 20 Clayton Sampaio PereiraHậu vệ
- 17 Bruno Vinicius Souza Ramos, Bruno TabataTiền vệ
- 33 Diego Gabriel Silva RosaTiền vệ
- 11 Oscar David Romero VillamayorTiền vệ
- 16 Ronaldo da Silva SouzaTiền vệ
- 29 Thiago MaiaTiền vệ
- 28 Victor Hugo Santana Carvalho,VitinhoTiền vệ
- 19 Rafael Santos Borre Maury
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

19' Johan Carbonero
43' Alexandro Ezequiel Bernabei
50' Alan Patrick Lourenco 1-0
59' Agustin Maximiliano Rogel Paita
-
70' Marino Hinestroza
-
76' Edwin Andres Cardona Bedoya
82' Alan Patrick Lourenco 2-0
83' Rafael Santos Borre Maury
88' Alan Patrick Lourenco(Braian Aguirre) 3-0
-
90+3' Elkin Rivero
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 David Ospina Ramirez ColombiaThủ môn
- 6 Andres Felipe Roman MosqueraHậu vệ
- 3 Juan Felipe Aguirre TabaresHậu vệ
- 16 William Jose Tesillo GutierrezHậu vệ
- 13 Camilo Damian Candido AquinoHậu vệ
- 21 Jorman David Campuzano PuentesTiền vệ
- 80 Juan Manuel ZapataTiền vệ
- 18 Marino Hinestroza
Tiền vệ
- 9 Alfredo Jose Morelos AvilezTiền vệ
- 10 Edwin Andres Cardona Bedoya
Tiền vệ
- 19 Kevin Stiven Viveros RodallegaTiền đạo
- 15 Harlen CastilloThủ môn
- 28 Simon GarciaHậu vệ
- 23 Juan Jose AriasHậu vệ
- 17 Andres Salazar OsorioHậu vệ
- 26 Elkin Rivero
Tiền vệ
- 31 Juan Pablo Torres PatinoTiền vệ
- 5 Kilian David Toscano BassaTiền vệ
- 20 Joan Sebastian Castro DinasTiền vệ
- 30 Kevin Parra AtehortuaTiền đạo
- 27 Dairon Estibens Asprilla RivasTiền đạo
- 11 Billy Vladimir Arce MinaTiền đạo
- 29 Andres De Jesus Sarmiento SalasTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SC Internacional
[F3] VSAtletico Nacional
[F2] - 68Số lần tấn công74
- 26Tấn công nguy hiểm28
- 10Sút bóng14
- 6Sút cầu môn5
- 4Sút trượt4
- 0Cú sút bị chặn5
- 13Phạm lỗi13
- 2Phạt góc4
- 13Số lần phạt trực tiếp13
- 4Việt vị5
- 4Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 406Số lần chuyền bóng305
- 364Chuyền bóng chính xác254
- 10Cướp bóng11
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
SC Internacional
[F3]Atletico Nacional
[F2] - 26' Elkin Rivero
Juan Manuel Zapata
- 61' Johan Carbonero
Victor Hugo Santana Carvalho,Vitinho
- 66' Bruno Henrique Corsini
Clayton Sampaio Pereira
- 66' Agustin Maximiliano Rogel Paita
Ronaldo da Silva Souza
- 72' Dairon Estibens Asprilla Rivas
Alfredo Jose Morelos Avilez
- 78' Wesley Ribeiro Silva
Bruno Vinicius Souza Ramos, Bruno Tabata
- 78' Enner Valencia
Rafael Santos Borre Maury
- 84' Andres De Jesus Sarmiento Salas
Edwin Andres Cardona Bedoya
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SC Internacional[F3](Sân nhà) |
Atletico Nacional[F2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
SC Internacional:Trong 133 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)
Atletico Nacional:Trong 135 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 5 trận(16.67%)