- Copa Libertadores
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Matias Lisandro MansillaThủ môn
- 20 Eric MezaHậu vệ
- 6 Santiago Misael NunezHậu vệ
- 26 Jose Ramiro Funes MoriHậu vệ
- 15 Santiago Arzamendia DuarteHậu vệ
- 5 Santiago AscacibarTiền vệ
- 21 Lucas Ezequiel Piovi
Tiền vệ
- 10 Tiago Palacios
Tiền vệ
- 25 Cristian MedinaTiền vệ
- 7 Jose Ernesto SosaTiền vệ
- 9 Guido Marcelo CarrilloTiền đạo
- 1 Fabricio IacovichThủ môn
- 35 Valente PieraniHậu vệ
- 13 Gaston BenedettiHậu vệ
- 4 Roman GomezHậu vệ
- 11 Facundo FariasTiền vệ
- 8 Gabriel Neves PerdomoTiền vệ
- 19 Alexis Castillo ManyomaTiền vệ
- 16 Mauro Andres Mendez AcostaTiền đạo
- 2 Felipe Jorge Rodriguez VallaTiền đạo
- 23 Luciano GimenezTiền đạo
- 18 Edwuin Steven Cetre AnguloTiền đạo
- 27 Lucas AlarioTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

3' Lucas Ezequiel Piovi 1-0
- 1-1
7' Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
- 1-2
10' Matias Ezequiel Zaldivia
-
25' Matias Ezequiel Zaldivia
-
47' Israel Poblete
54' Tiago Palacios
61' Lucas Ezequiel Piovi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 25 Gabriel Jesus Castellon VelazqueThủ môn
- 5 Nicolas Enrique Ramirez AguileraHậu vệ
- 2 Franco Ezequiel CalderonHậu vệ
- 22 Matias Ezequiel Zaldivia
Hậu vệ
- 17 Fabian HormazabalTiền vệ
- 21 Marcelo Alfonso Diaz RojasTiền vệ
- 8 Israel Poblete
Tiền vệ
- 20 Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
Tiền vệ
- 16 Matias Ignacio Sepulveda MendezTiền vệ
- 18 Lucas Di YorioTiền đạo
- 11 Nicolas GuerraTiền đạo
- 1 Cristopher Toselli RiosThủ môn
- 3 Ignacio TapiaHậu vệ
- 4 Jose Ignacio CastroHậu vệ
- 24 Antonio Alejandro Diaz CamposHậu vệ
- 6 Nicolas Esteban Fernandez MunozHậu vệ
- 26 Fabricio FormilianoHậu vệ
- 30 Gonzalo Montes CalderiniTiền vệ
- 19 Javier Adolfo Urzua AltamiranoTiền vệ
- 10 Lucas AssadiTiền vệ
- 7 Maximiliano GuerreroTiền đạo
- 9 Leandro Miguel FernandezTiền đạo
- 27 Rodrigo ContrerasTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Estudiantes La Plata
[A1] VSUniversidad de Chile
[A2] - 120Số lần tấn công95
- 47Tấn công nguy hiểm24
- 15Sút bóng11
- 4Sút cầu môn6
- 3Sút trượt4
- 8Cú sút bị chặn1
- 21Phạm lỗi15
- 11Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp21
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng2
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 434Số lần chuyền bóng291
- 356Chuyền bóng chính xác217
- 10Cướp bóng15
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Estudiantes La Plata
[A1]Universidad de Chile
[A2] - 61' Jose Ernesto Sosa
Facundo Farias
- 62' Gonzalo Montes Calderini
Marcelo Alfonso Diaz Rojas
- 73' Lucas Ezequiel Piovi
Edwuin Steven Cetre Angulo
- 82' Javier Adolfo Urzua Altamirano
Israel Poblete
- 82' Cristian Medina
Lucas Alario
- 82' Leandro Miguel Fernandez
Nicolas Guerra
- 90' Rodrigo Contreras
Lucas Di Yorio
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Estudiantes La Plata[A1](Sân nhà) |
Universidad de Chile[A2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Estudiantes La Plata:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)
Universidad de Chile:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 4 trận(28.57%)