- Copa Libertadores
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Brayan CortesThủ môn
- 4 Alan SaldiviaHậu vệ
- 15 Emiliano AmorHậu vệ
- 6 Sebastian Ignacio Vegas OrellanaHậu vệ
- 22 Mauricio IslaTiền vệ
- 23 Arturo VidalTiền vệ
- 8 Esteban Andres Pavez SuazoTiền vệ
- 32 Lucas CepedaTiền vệ
- 10 Claudio AquinoTiền vệ
- 9 Marcelo Javier CorreaTiền đạo
- 19 Ederson Salomon Rodriguez LimaTiền đạo
- 30 Fernando de PaulThủ môn
- 13 Bruno GutierrezHậu vệ
- 3 Daniel Ademir Gutierrez RojasHậu vệ
- 16 Oscar Mauricio Opazo LaraHậu vệ
- 2 Jonathan VillagraHậu vệ
- 21 Erick Wiemberg HigueraHậu vệ
- 5 Víctor Felipe Mendez ObandoTiền vệ
- 25 Tomas Jesus Alarcon VergaraTiền vệ
- 34 Vicente PizarroTiền vệ
- 11 Marco BoladosTiền đạo
- 14 Cristian ZavalaTiền đạo
- 20 Alexander OrozTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3142
- 1 Joao Ricardo RiediThủ môn
- 13 Benjamin Kuscevic JaramilloHậu vệ
- 23 David LuizHậu vệ
- 39 Gustavo ManchaHậu vệ
- 88 Sasha Lucas Pacheco AffinicTiền vệ
- 14 Eros Nazareno MancusoTiền vệ
- 8 Leandro Emmanuel MartinezTiền vệ
- 5 Guillermo Matias FernandezTiền vệ
- 16 Diogo Barbosa MendanhaTiền vệ
- 11 Mario Sergio Santos Costa, MarinhoTiền đạo
- 9 Juan Martin Lucero
Tiền đạo
- 12 Brenno Oliveira Fraga CostaThủ môn
- 6 Bruno de Jesus PachecoHậu vệ
- 4 Cristian Chagas Tarouco,TitiHậu vệ
- 20 Matheus RossettoTiền vệ
- 10 Calebe Goncalves Ferreira da SilvaTiền vệ
- 41 Bruno Cesar Pereira Silva,BruninhoTiền vệ
- 17 Jose Welison da SilvaTiền vệ
- 18 Deyverson Brum Silva AcostaTiền đạo
- 21 Moises Vieira da VeigaTiền đạo
- 22 Glaybson Yago Souza Lisboa, PikachuTiền đạo
- 19 Allan Victor Oliveira Mota,AllanzinhoTiền đạo
- 77 Kevin AndradeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Colo Colo
[E2] VSFortaleza Esporte Clube
[E4] - 101Số lần tấn công62
- 61Tấn công nguy hiểm39
- 12Sút bóng4
- 3Sút cầu môn0
- 5Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi4
- 6Phạt góc3
- 4Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị0
- 0Thẻ vàng1
- 69%Tỷ lệ giữ bóng31%
- 398Số lần chuyền bóng171
- 335Chuyền bóng chính xác122
- 7Cướp bóng12
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Colo Colo[E2](Sân nhà) |
Fortaleza Esporte Clube[E4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Colo Colo:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 10 trận(47.62%)
Fortaleza Esporte Clube:Trong 148 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)