- Copa Libertadores
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 33 Federico LanzillotaThủ môn
- 22 Yomar RochaHậu vệ
- 2 Jesus Sagredo
Hậu vệ
- 4 Jose Manuel Sagredo ChavezHậu vệ
- 6 Ervin VacaHậu vệ
- 14 Robson MatheusTiền vệ
- 23 Leonel Justiniano ArauzTiền vệ
- 11 Ramiro Vaca Ponce
Tiền vệ
- 80 Carlos Antonio Melgar Vargas
Tiền đạo
- 90 Fabio Roberto Gomes Netto
Tiền đạo
- 17 Patricio Julian RodriguezTiền đạo
- 25 Diego MendezThủ môn
- 8 Luis Angel Paz HerreraHậu vệ
- 5 Jairo Quinteros SierraHậu vệ
- 32 Ruben Alejandro Ramirez Dos RamosHậu vệ
- 35 Escleizon FreitaHậu vệ
- 26 Erwin Mario Saavedra FloresTiền vệ
- 21 Jhon Cristian VelasquezTiền vệ
- 29 Jesus VelasquezTiền vệ
- 20 Anderson AyhuanaTiền vệ
- 34 Yeferson MamaniTiền vệ
- 28 Bruno Mendez ArevaloTiền đạo
- 77 Dorny Alexander Romero ChalasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
6' Irven Beybe Avila Acero
12' Fabio Roberto Gomes Netto 1-0
-
29' Rafael Julian Lutiger Vidalon
44' Ramiro Vaca Ponce(Patricio Julian Rodriguez) 2-0
58' Ramiro Vaca Ponce(Robson Matheus) 3-0
62' Carlos Antonio Melgar Vargas
65' Jesus Sagredo
-
90+2' Catriel Cabellos
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Diego Mauricio Enriquez GutierrezThủ môn
- 8 Leandro Sosa ToranzaHậu vệ
- 21 Franco Gaston Romero PonteHậu vệ
- 4 Gianfranco Chavez MassoniHậu vệ
- 5 Rafael Julian Lutiger Vidalon
Hậu vệ
- 7 Santiago Emanuel GonzalezTiền vệ
- 6 Jesus PretelTiền vệ
- 25 Gerald Martin Tavara MogollonTiền vệ
- 23 Maxloren CastroTiền vệ
- 11 Irven Beybe Avila Acero
Tiền đạo
- 10 Christofer Gonzales CrespoTiền đạo
- 13 Alejandro DuarteThủ môn
- 12 Renato Alfredo Solis SalinasThủ môn
- 15 Carlos Jhilmar Lora SaavedraHậu vệ
- 28 Nicolas PasquiniHậu vệ
- 14 Leonardo DiazHậu vệ
- 3 Flavio AlcedoHậu vệ
- 77 Catriel Cabellos
Tiền vệ
- 22 Misael SosaTiền vệ
- 26 Ian WisdomTiền vệ
- 30 Jostin AlarconTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Bolivar
[G4] VSSporting Cristal
[G3] - 134Số lần tấn công43
- 72Tấn công nguy hiểm30
- 27Sút bóng8
- 10Sút cầu môn0
- 13Sút trượt7
- 4Cú sút bị chặn1
- 6Phạm lỗi10
- 9Phạt góc3
- 10Số lần phạt trực tiếp6
- 0Việt vị4
- 2Thẻ vàng3
- 75%Tỷ lệ giữ bóng25%
- 502Số lần chuyền bóng164
- 455Chuyền bóng chính xác90
- 4Cướp bóng9
- 0Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Bolivar
[G4]Sporting Cristal
[G3] - 59' Carlos Jhilmar Lora Saavedra
Jesus Pretel
- 59' Catriel Cabellos
Christofer Gonzales Crespo
- 70' Robson Matheus
Jhon Cristian Velasquez
- 71' Patricio Julian Rodriguez
Dorny Alexander Romero Chalas
- 80' Ervin Vaca
Erwin Mario Saavedra Flores
- 84' Jostin Alarcon
Irven Beybe Avila Acero
- 84' Misael Sosa
Maxloren Castro
- 89' Ramiro Vaca Ponce
Luis Angel Paz Herrera
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Bolivar[G4](Sân nhà) |
Sporting Cristal[G3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bolivar:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 7 trận(35%)
Sporting Cristal:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 10 trận(47.62%)