- Copa Libertadores
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Tomas Ignacio Marchiori CarrenoThủ môn
- 14 Agustin Lagos
Hậu vệ
- 2 Emanuel MammanaHậu vệ
- 31 Valentin GomezHậu vệ
- 3 Elias Jose GomezHậu vệ
- 32 Christian OrdonezTiền vệ
- 5 Claudio Andres Baeza Baeza
Tiền vệ
- 26 Agustin BouzatTiền vệ
- 28 Maher Carrizo
Tiền đạo
- 9 Braian Ezequiel RomeroTiền đạo
- 39 Imanol MachucaTiền đạo
- 12 Randall RodriguezThủ môn
- 37 Tomas CavanaghHậu vệ
- 34 Damian Ariel FernandezHậu vệ
- 43 Isaias AndradaHậu vệ
- 33 Kevin Alejandro VazquezTiền vệ
- 8 Tomas Ezequiel GalvanTiền vệ
- 19 Leonel RoldanTiền vệ
- 46 Maximiliano PorcelTiền vệ
- 6 Aaron QuirozTiền vệ
- 7 Michael Nicolas Santos RosadillaTiền đạo
- 10 Alvaro Montoro
Tiền đạo
- 47 Benjamin BoschTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

27' Claudio Andres Baeza Baeza
-
30' Ignacio Sosa Ospital
- 0-1
48' Leonardo Cecilio Fernandez Lopez(Javier Cabrera)
55' Agustin Lagos
-
57' Jaime Baez Stabile
80' Maher Carrizo(Elias Jose Gomez) 1-1
90+5' Alvaro Montoro 2-1
90+6' Alvaro Montoro
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 25 Martin CampanaThủ môn
- 20 Pedro Milans CarambulaHậu vệ
- 34 Nahuel HerreraHậu vệ
- 2 Leonardo Henriques CoelhoHậu vệ
- 15 Maximiliano Martin Olivera de AndreaHậu vệ
- 7 Javier CabreraTiền vệ
- 5 Ignacio Sosa Ospital
Tiền vệ
- 6 Rodrigo Perez CasadaTiền vệ
- 28 Jaime Baez Stabile
Tiền vệ
- 10 Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
Tiền vệ
- 11 Maximiliano Joaquin Silvera CaboTiền đạo
- 12 Guillermo Rafael De Amores RaveloThủ môn
- 27 Lucas Camilo Hernandez PerdomoHậu vệ
- 18 Camilo Sebastian Mayada MesaHậu vệ
- 4 Juan RodriguezHậu vệ
- 23 Oscar Javier Mendez AlbornozTiền vệ
- 29 Eric Daian RemediTiền vệ
- 80 Miguel David Terans PerezTiền vệ
- 50 Diego Gonzalo Garcia CardozoTiền đạo
- 77 Alexander Nicolas Machado AycaguerTiền đạo
- 9 Felipe Nicolas Avenatti DovillabichusTiền đạo
- 8 Hector VillalbaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Velez Sarsfield
[B13] VSCA Penarol
[11] - 130Số lần tấn công74
- 84Tấn công nguy hiểm29
- 19Sút bóng4
- 5Sút cầu môn1
- 7Sút trượt3
- 7Cú sút bị chặn0
- 10Phạm lỗi13
- 8Phạt góc1
- 13Số lần phạt trực tiếp10
- 3Thẻ vàng2
- 71%Tỷ lệ giữ bóng29%
- 521Số lần chuyền bóng225
- 425Chuyền bóng chính xác126
- 16Cướp bóng15
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Velez Sarsfield
[B13]CA Penarol
[11] - 56' Alexander Nicolas Machado Aycaguer
Maximiliano Joaquin Silvera Cabo
- 56' Camilo Sebastian Mayada Mesa
Javier Cabrera
- 67' Lucas Camilo Hernandez Perdomo
Jaime Baez Stabile
- 67' Imanol Machuca
Alvaro Montoro
- 76' Christian Ordonez
Michael Nicolas Santos Rosadilla
- 85' Eric Daian Remedi
Ignacio Sosa Ospital
- 85' Oscar Javier Mendez Albornoz
Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
- 86' Agustin Lagos
Damian Ariel Fernandez
- 86' Claudio Andres Baeza Baeza
Kevin Alejandro Vazquez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Velez Sarsfield[B13](Sân nhà) |
CA Penarol[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Velez Sarsfield:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 5 trận(20.83%)
CA Penarol:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 11 trận(35.48%)