- Copa Libertadores
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Diego Mauricio Enriquez GutierrezThủ môn
- 8 Leandro Sosa Toranza
Hậu vệ
- 4 Gianfranco Chavez MassoniHậu vệ
- 21 Franco Gaston Romero PonteHậu vệ
- 5 Rafael Julian Lutiger VidalonHậu vệ
- 7 Santiago Emanuel GonzalezTiền vệ
- 25 Gerald Martin Tavara Mogollon
Tiền vệ
- 6 Jesus Pretel
Tiền vệ
- 11 Irven Beybe Avila AceroTiền đạo
- 9 Martin CauteruccioTiền đạo
- 23 Maxloren CastroTiền đạo
- 13 Alejandro DuarteThủ môn
- 14 Leonardo DiazHậu vệ
- 37 Fabrizio LoraHậu vệ
- 15 Carlos Jhilmar Lora SaavedraHậu vệ
- 29 Alejandro PositoHậu vệ
- 3 Flavio AlcedoHậu vệ
- 77 Catriel Cabellos
Tiền vệ
- 22 Misael SosaTiền vệ
- 26 Ian WisdomTiền vệ
- 30 Jostin AlarconTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Jesus Pretel
- 0-1
38' Estevao Willian Almeida de Oliveira Goncalves
45+1' Leandro Sosa Toranza
-
45+1' Vitor Hugo Roque Ferreira
-
57' Emiliano Martinez
-
61' Bruno de Lara Fuchs
67' Jesus Pretel(Gerald Martin Tavara Mogollon) 1-1
76' Catriel Cabellos
- 1-2
82' Joaquin Piquerez Moreira
84' Gerald Martin Tavara Mogollon 2-2
- 2-3
90+2' Richard Rios Montoya(Luighi Hanri Sousa Santos)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 21 Weverton Pereira da SilvaThủ môn
- 3 Bruno de Lara Fuchs
Hậu vệ
- 15 Gustavo Raul Gomez PortilloHậu vệ
- 13 Micael dos Santos SilvaHậu vệ
- 7 Felipe Anderson Pereira GomesTiền vệ
- 32 Emiliano Martinez
Tiền vệ
- 30 Lucas Evangelista Santana de OliveiraTiền vệ
- 17 Facundo TorresTiền vệ
- 22 Joaquin Piquerez Moreira
Tiền vệ
- 41 Estevao Willian Almeida de Oliveira Goncalves
Tiền đạo
- 9 Vitor Hugo Roque Ferreira
Tiền đạo
- 14 Marcelo Lomba do NascimentoThủ môn
- 12 Mayke Rocha OliveiraHậu vệ
- 26 Murilo Cerqueira PaimHậu vệ
- 34 Kaiky Marques NavesHậu vệ
- 6 Vanderlan Barbosa da SilvaHậu vệ
- 43 Luis BenedettiHậu vệ
- 4 Agustin GiayTiền vệ
- 8 Richard Rios Montoya
Tiền vệ
- 39 Thalys Henrique Gomes de AraujoTiền vệ
- 31 Luighi Hanri Sousa SantosTiền đạo
- 42 Jose Manuel LopezTiền đạo
- 40 Allan Andrade EliasTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sporting Cristal
VSPalmeiras
- 81Số lần tấn công105
- 44Tấn công nguy hiểm56
- 14Sút bóng20
- 7Sút cầu môn8
- 4Sút trượt8
- 3Cú sút bị chặn4
- 16Phạm lỗi10
- 7Phạt góc6
- 10Số lần phạt trực tiếp16
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 246Số lần chuyền bóng373
- 177Chuyền bóng chính xác312
- 4Cướp bóng7
- 5Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Sporting Cristal
Palmeiras
- 57' Rafael Julian Lutiger Vidalon
Catriel Cabellos
- 57' Martin Cauteruccio
Carlos Jhilmar Lora Saavedra
- 65' Mayke Rocha Oliveira
Bruno de Lara Fuchs
- 65' Jose Manuel Lopez
Vitor Hugo Roque Ferreira
- 65' Richard Rios Montoya
Felipe Anderson Pereira Gomes
- 71' Agustin Giay
Mayke Rocha Oliveira
- 88' Jesus Pretel
Ian Wisdom
- 88' Maxloren Castro
Misael Sosa
- 88' Irven Beybe Avila Acero
Jostin Alarcon
- 89' Luighi Hanri Sousa Santos
Lucas Evangelista Santana de Oliveira
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sporting Cristal(Sân nhà) |
Palmeiras(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sporting Cristal:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 10 trận(52.63%)
Palmeiras:Trong 142 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 13 trận(48.15%)