- VĐQG Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 40 Adam StejskalThủ môn
- 27 David JauneggHậu vệ
- 24 Jonas Benjamin Chimezie DavidHậu vệ
- 22 Osarenren OkungbowaHậu vệ
- 7 Quincy Butler
Tiền vệ
- 17 Johannes Naschberger
Tiền vệ
- 4 Valentino Muller
Tiền vệ
- 25 Lennart CzyborraTiền vệ
- 10 Bror BlumeTiền đạo
- 16 Lukas HinterseerTiền đạo
- 23 Stefan Skrbo
Tiền đạo
- 1 Paul SchermerThủ môn
- 20 Cem UstundagTiền vệ
- 28 Thomas GerisTiền vệ
- 14 Alexander Ranacher
Tiền vệ
- 33 Florian RiederTiền vệ
- 8 Mahamadou Diarra
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

22' Valentino Muller(Bror Blume) 1-0
26' Stefan Skrbo 2-0
-
38' Jannik Robatsch
-
47' Thorsten Mahrer
48' Mahamadou Diarra(Jonas Benjamin Chimezie David) 3-0
- 3-1
55' Christopher Wernitznig
58' Stefan Skrbo(Quincy Butler) 4-1
61' Quincy Butler
69' Johannes Naschberger(Bror Blume) 5-1
- 5-2
89' Nicolas Binder(Christopher Cvetko)
90+1' Alexander Ranacher
- 5-3
90+3' Christopher Wernitznig
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3142
- 30 Simon SpariThủ môn
- 8 Kosmas GezosHậu vệ
- 31 Thorsten Mahrer
Hậu vệ
- 34 Jannik Robatsch
Hậu vệ
- 6 Tobias KochTiền vệ
- 17 Simon StraudiTiền vệ
- 24 Christopher Wernitznig
Tiền vệ
- 14 Christopher CvetkoTiền vệ
- 27 Jonas KuhnTiền vệ
- 10 David TosevskiTiền đạo
- 11 Keanan BennettsTiền đạo
- 1 Marco KnallerThủ môn
- 19 Niklas SzerencsiHậu vệ
- 2 Solomon BonnahHậu vệ
- 35 Matteo KitzHậu vệ
- 7 Florian JaritzTiền vệ
- 95 Philipp WydraTiền vệ
- 9 Nicolas Binder
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
WSG Swarovski Tirol
[5] VSSK Austria Klagenfurt
[3] - 66Số lần tấn công110
- 27Tấn công nguy hiểm34
- 17Sút bóng10
- 8Sút cầu môn4
- 7Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi12
- 6Phạt góc2
- 12Số lần phạt trực tiếp14
- 3Việt vị0
- 2Thẻ vàng2
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 281Số lần chuyền bóng486
- 204Chuyền bóng chính xác405
- 8Cướp bóng11
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
WSG Swarovski Tirol
[5]SK Austria Klagenfurt
[3] - 46' Lukas Hinterseer
Mahamadou Diarra
- 46' Matteo Kitz
Kosmas Gezos
- 62' Solomon Bonnah
Simon Straudi
- 62' Florian Jaritz
Jonas Kuhn
- 65' Nicolas Binder
David Tosevski
- 65' Philipp Wydra
Tobias Koch
- 75' Stefan Skrbo
Florian Rieder
- 75' Quincy Butler
Alexander Ranacher
- 86' Johannes Naschberger
Cem Ustundag
- 89' Bror Blume
Thomas Geris
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
WSG Swarovski Tirol[5](Sân nhà) |
SK Austria Klagenfurt[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 0 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 1 |
WSG Swarovski Tirol:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 2 trận(6.67%)
SK Austria Klagenfurt:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)