- VĐQG Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Raphael SallingerThủ môn
- 61 Furkan Demir
Hậu vệ
- 14 Paul KomposchHậu vệ
- 18 Fabian WilfingerHậu vệ
- 28 Jurgen HeilHậu vệ
- 20 Maximilian PfeifferHậu vệ
- 5 Youba Diarra
Tiền vệ
- 4 Benjamin MarkusTiền vệ
- 10 Donis AvdijajTiền vệ
- 79 Jed DrewTiền đạo
- 9 Patrik MijicTiền đạo
- 21 Luka MaricThủ môn
- 6 Mateo KaramaticHậu vệ
- 36 Justin OmoregieTiền vệ
- 27 Dominik ProkopTiền vệ
- 19 Raphael HoferTiền vệ
- 33 Muharem HuskovicTiền đạo
- 7 Elias HavelTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
22' Maximilian Entrup(Robert Zulj)
43' Furkan Demir
53' Youba Diarra
72' Youba Diarra
-
74' Branko Jovicic
-
75' Florian Flecker
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Tobias LawalThủ môn
- 18 Branko Jovicic
Hậu vệ
- 5 Phillip ZiereisHậu vệ
- 16 Andres AndradeHậu vệ
- 2 George BelloHậu vệ
- 21 Ivan LjubicTiền vệ
- 30 Sascha HorvathTiền vệ
- 9 Krystof DanekTiền vệ
- 10 Robert ZuljTiền vệ
- 29 Florian Flecker
Tiền vệ
- 11 Maximilian Entrup
Tiền đạo
- 33 Tobias SchutzenauerThủ môn
- 26 Hrvoje SmolcicHậu vệ
- 48 Modou CisseTiền vệ
- 32 Ismaila CoulibalyTiền vệ
- 27 Christoph LangTiền đạo
- 19 Lenny PintorTiền đạo
- 7 Samuel Oluwabukunmi AdeniranTiền đạo
Thống kê số liệu
-
TSV Hartberg
[2] VSLASK Linz
[1] - 94Số lần tấn công104
- 29Tấn công nguy hiểm28
- 6Sút bóng10
- 3Sút cầu môn1
- 1Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn4
- 9Phạm lỗi15
- 1Phạt góc3
- 15Số lần phạt trực tiếp9
- 3Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 375Số lần chuyền bóng555
- 275Chuyền bóng chính xác448
- 9Cướp bóng20
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
TSV Hartberg[2](Sân nhà) |
LASK Linz[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 7 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 4 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 5 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 1 | 3 |
TSV Hartberg:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 10 trận(33.33%)
LASK Linz:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 11 trận(34.38%)