- VĐQG Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 44 Florian WiegeleThủ môn
- 30 Milos Jovicic
Hậu vệ
- 5 Petar FilipovicHậu vệ
- 3 Antonio TikvicHậu vệ
- 28 Dominik FrieserTiền vệ
- 20 Thorsten SchrieblTiền vệ
- 6 Sadik FofanaTiền vệ
- 14 Jacob ItalianoTiền vệ
- 18 Zeteny Jano
Tiền đạo
- 9 Daniel Maderner
Tiền đạo
- 11 Tio CipotTiền đạo
- 1 Jakob MeierhoferThủ môn
- 4 Martin KreuzrieglerHậu vệ
- 10 Christian LichtenbergerTiền vệ
- 13 Marco PerchtoldTiền vệ
- 7 Murat SatinTiền vệ
- 17 Thomas SchiestlTiền vệ
- 8 Laszlo KleinheislerTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
17' Dijon Kameri
-
24' Alexander Gorgon
-
32' Dejan Stojanovic
34' Daniel Maderner 1-0
53' Zeteny Jano
77' Milos Jovicic
-
78' Mike Steven Bahre
81' Daniel Maderner
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 1 Dejan Stojanovic
Thủ môn
- 25 Sandro IngolitschHậu vệ
- 3 Benedikt ZechHậu vệ
- 15 Paul KollerHậu vệ
- 12 Leonardo LukacevicHậu vệ
- 8 Mike Steven Bahre
Tiền vệ
- 23 Lukas JagerTiền vệ
- 37 Dijon Kameri
Tiền vệ
- 20 Alexander Gorgon
Tiền vệ
- 14 Lukas FridrikasTiền đạo
- 11 Marlon MustaphaTiền đạo
- 21 Ammar HelacThủ môn
- 5 Lukas GugganigHậu vệ
- 29 Mohamed OuedraogoHậu vệ
- 22 Pascal EstradaHậu vệ
- 30 Lukas FadingerTiền vệ
- 13 Djawal KaibaTiền vệ
- 10 Ousmane DiawaraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Grazer AK
[6] VSRheindorf Altach
[4] - 78Số lần tấn công101
- 40Tấn công nguy hiểm53
- 10Sút bóng18
- 5Sút cầu môn3
- 4Sút trượt10
- 1Cú sút bị chặn5
- 15Phạm lỗi11
- 4Phạt góc8
- 11Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị0
- 3Thẻ vàng4
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 244Số lần chuyền bóng412
- 161Chuyền bóng chính xác325
- 15Cướp bóng7
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Grazer AK
[6]Rheindorf Altach
[4] - 61' Tio Cipot
Laszlo Kleinheisler
- 68' Zeteny Jano
Christian Lichtenberger
- 70' Pascal Estrada
Lukas Jager
- 70' Ousmane Diawara
Alexander Gorgon
- 77' Thorsten Schriebl
Murat Satin
- 78' Mohamed Ouedraogo
Leonardo Lukacevic
- 86' Lukas Gugganig
Marlon Mustapha
- 86' Lukas Fadinger
Dijon Kameri
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Grazer AK[6](Sân nhà) |
Rheindorf Altach[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 1 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 1 |
Grazer AK:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)
Rheindorf Altach:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 9 trận(28.12%)