- VĐQG Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 40 Adam StejskalThủ môn
- 7 Quincy ButlerHậu vệ
- 24 Jonas Benjamin Chimezie David
Hậu vệ
- 5 Jamie Lawrence
Hậu vệ
- 3 David Gugganig
Hậu vệ
- 25 Lennart CzyborraHậu vệ
- 30 Matthaus Taferner
Tiền vệ
- 4 Valentino MullerTiền vệ
- 17 Johannes NaschbergerTiền vệ
- 16 Lukas Hinterseer
Tiền đạo
- 23 Stefan SkrboTiền đạo
- 1 Paul SchermerThủ môn
- 27 David JauneggHậu vệ
- 22 Osarenren OkungbowaHậu vệ
- 28 Thomas GerisTiền vệ
- 20 Cem UstundagTiền vệ
- 11 Tobias AnselmTiền đạo
- 8 Mahamadou Diarra
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Lukas Hinterseer
7' David Gugganig
- 0-1
9' Jed Drew(Patrik Mijic)
-
17' Dominik Prokop
31' Matthaus Taferner
-
43' Tobias Kainz
-
48' Tobias Kainz
63' David Gugganig
71' Mahamadou Diarra
77' Jamie Lawrence
79' Jonas Benjamin Chimezie David(Valentino Muller) 1-1
- 1-2
90+1' Elias Havel(Justin Omoregie)
- 1-3
90+4' Youba Diarra(Maximilian Pfeiffer)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Raphael SallingerThủ môn
- 61 Furkan DemirHậu vệ
- 28 Jurgen HeilHậu vệ
- 18 Fabian WilfingerHậu vệ
- 6 Mateo KaramaticHậu vệ
- 20 Maximilian PfeifferHậu vệ
- 23 Tobias Kainz
Tiền vệ
- 4 Benjamin MarkusTiền vệ
- 27 Dominik Prokop
Tiền vệ
- 9 Patrik MijicTiền đạo
- 79 Jed Drew
Tiền đạo
- 21 Luka MaricThủ môn
- 95 Damjan KovacevicHậu vệ
- 19 Raphael HoferTiền vệ
- 36 Justin OmoregieTiền vệ
- 5 Youba Diarra
Tiền vệ
- 7 Elias Havel
Tiền đạo
- 33 Muharem HuskovicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
WSG Swarovski Tirol
[4] VSTSV Hartberg
[3] - 88Số lần tấn công97
- 29Tấn công nguy hiểm51
- 15Sút bóng11
- 1Sút cầu môn3
- 10Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn3
- 10Phạm lỗi11
- 1Phạt góc3
- 11Số lần phạt trực tiếp10
- 5Thẻ vàng3
- 2Thẻ đỏ1
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 353Số lần chuyền bóng457
- 275Chuyền bóng chính xác391
- 9Cướp bóng11
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
WSG Swarovski Tirol[4](Sân nhà) |
TSV Hartberg[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 0 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 0 |
WSG Swarovski Tirol:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 2 trận(6.9%)
TSV Hartberg:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 10 trận(33.33%)