- VĐQG Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Tobias LawalThủ môn
- 18 Branko Jovicic
Hậu vệ
- 5 Phillip ZiereisHậu vệ
- 26 Hrvoje SmolcicHậu vệ
- 6 Melayro Bogarde
Hậu vệ
- 9 Krystof DanekTiền vệ
- 32 Ismaila CoulibalyTiền vệ
- 30 Sascha HorvathTiền vệ
- 27 Christoph LangTiền vệ
- 11 Maximilian EntrupTiền đạo
- 29 Florian FleckerTiền đạo
- 33 Tobias SchutzenauerThủ môn
- 48 Modou Cisse
Tiền vệ
- 21 Ivan LjubicTiền vệ
- 35 Marco SulznerTiền vệ
- 47 Queyrell TchicamboudTiền vệ
- 10 Robert ZuljTiền vệ
- 7 Samuel Oluwabukunmi AdeniranTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

29' Melayro Bogarde
-
35' Martin Kreuzriegler
71' Milos Jovicic 1-0
77' Modou Cisse
84' Branko Jovicic
86' Melayro Bogarde
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 44 Florian WiegeleThủ môn
- 30 Milos Jovicic
Hậu vệ
- 5 Petar FilipovicHậu vệ
- 4 Martin Kreuzriegler
Hậu vệ
- 28 Dominik FrieserTiền vệ
- 7 Murat SatinTiền vệ
- 6 Sadik FofanaTiền vệ
- 27 Benjamin RosenbergerTiền vệ
- 8 Laszlo KleinheislerTiền vệ
- 18 Zeteny JanoTiền vệ
- 11 Tio CipotTiền đạo
- 1 Jakob MeierhoferThủ môn
- 3 Antonio TikvicHậu vệ
- 19 Marco GantschnigHậu vệ
- 14 Jacob ItalianoTiền vệ
- 10 Christian LichtenbergerTiền vệ
- 13 Marco PerchtoldTiền vệ
- 20 Thorsten SchrieblTiền vệ
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
LASK Linz
[1]Grazer AK
[5] - 46' Antonio Tikvic
Martin Kreuzriegler
- 46' Christoph Lang
Robert Zulj
- 46' Hrvoje Smolcic
Modou Cisse
- 58' Christian Lichtenberger
Laszlo Kleinheisler
- 58' Thorsten Schriebl
Murat Satin
- 70' Ismaila Coulibaly
Ivan Ljubic
- 70' Maximilian Entrup
Samuel Oluwabukunmi Adeniran
- 70' Jacob Italiano
Dominik Frieser
- 86' Marco Perchtold
Milos Jovicic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
LASK Linz[1](Sân nhà) |
Grazer AK[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 7 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 3 | 4 | 1 |
LASK Linz:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 11 trận(34.38%)
Grazer AK:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)