- VĐQG Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 1 Dejan StojanovicThủ môn
- 25 Sandro IngolitschHậu vệ
- 3 Benedikt ZechHậu vệ
- 15 Paul KollerHậu vệ
- 12 Leonardo LukacevicHậu vệ
- 6 Vesel DemakuTiền vệ
- 13 Djawal KaibaTiền vệ
- 8 Mike Steven BahreTiền vệ
- 37 Dijon KameriTiền vệ
- 14 Lukas FridrikasTiền đạo
- 11 Marlon Mustapha
Tiền đạo
- 21 Ammar HelacThủ môn
- 29 Mohamed OuedraogoHậu vệ
- 22 Pascal EstradaHậu vệ
- 30 Lukas Fadinger
Tiền vệ
- 27 Christian GebauerTiền vệ
- 20 Alexander GorgonTiền vệ
- 10 Ousmane DiawaraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Marlon Mustapha
- 0-1
28' Andres Andrade(Krystof Danek)
-
52' George Bello
- 0-2
59' Krystof Danek(Christoph Lang)
-
88' Phillip Ziereis
90+1' Lukas Fadinger
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Tobias LawalThủ môn
- 18 Branko JovicicHậu vệ
- 5 Phillip Ziereis
Hậu vệ
- 16 Andres Andrade
Hậu vệ
- 2 George Bello
Hậu vệ
- 9 Krystof Danek
Tiền vệ
- 30 Sascha HorvathTiền vệ
- 21 Ivan LjubicTiền vệ
- 27 Christoph LangTiền vệ
- 11 Maximilian EntrupTiền đạo
- 7 Samuel Oluwabukunmi AdeniranTiền đạo
- 33 Tobias SchutzenauerThủ môn
- 17 Jerome BoatengHậu vệ
- 32 Ismaila CoulibalyTiền vệ
- 45 Enis SafinTiền vệ
- 29 Florian FleckerTiền đạo
- 23 Ibrahim MustaphaTiền đạo
- 19 Lenny PintorTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Rheindorf Altach
[11] VSLASK Linz
[7] - 127Số lần tấn công80
- 73Tấn công nguy hiểm18
- 12Sút bóng7
- 4Sút cầu môn4
- 5Sút trượt1
- 3Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi11
- 7Phạt góc1
- 11Số lần phạt trực tiếp10
- 4Việt vị3
- 2Thẻ vàng2
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 513Số lần chuyền bóng343
- 417Chuyền bóng chính xác267
- 9Cướp bóng17
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Rheindorf Altach
[11]LASK Linz
[7] - 46' Lenny Pintor
Samuel Oluwabukunmi Adeniran
- 46' Djawal Kaiba
Alexander Gorgon
- 61' Enis Safin
Christoph Lang
- 61' Jerome Boateng
Andres Andrade
- 73' Marlon Mustapha
Ousmane Diawara
- 73' Dijon Kameri
Lukas Fadinger
- 77' Ibrahim Mustapha
Maximilian Entrup
- 77' Ismaila Coulibaly
Krystof Danek
- 90' Sandro Ingolitsch
Christian Gebauer
- 90' Vesel Demaku
Pascal Estrada
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rheindorf Altach[11](Sân nhà) |
LASK Linz[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 3 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 4 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 1 | 3 |
Rheindorf Altach:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 9 trận(29.03%)
LASK Linz:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 11 trận(34.38%)