- VĐQG Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 45 Niklas HedlThủ môn
- 77 Bendeguz BollaHậu vệ
- 20 Kouadio Ange AhoussouHậu vệ
- 6 Serge Raux YaoHậu vệ
- 23 Jonas AuerHậu vệ
- 49 Andrija RadulovicTiền vệ
- 17 Mamadou Sangare
Tiền vệ
- 8 Lukas GrgicTiền vệ
- 18 Matthias Seidl
Tiền vệ
- 99 Ercan KaraTiền đạo
- 7 Dion Drena BeljoTiền đạo
- 25 Paul GartlerThủ môn
- 47 Amin-Elias GrollerHậu vệ
- 28 Moritz OswaldTiền vệ
- 21 Louis SchaubTiền vệ
- 29 Romeo AmaneTiền vệ
- 27 Noah BischofTiền đạo
- 9 Guido BurgstallerTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Matthias Seidl(Dion Drena Beljo) 1-0
-
20' Dominik Fitz
-
61' Philipp Wiesinger
70' Mamadou Sangare(Louis Schaub) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Samuel RadlingerThủ môn
- 46 Johannes HandlHậu vệ
- 15 Aleksandar DragovicHậu vệ
- 24 Tin PlavoticHậu vệ
- 26 Reinhold RanftlTiền vệ
- 5 Abubakr BarryTiền vệ
- 30 Manfred FischerTiền vệ
- 18 Matteo Perez VinlofTiền vệ
- 36 Dominik Fitz
Tiền vệ
- 11 Nik PrelecTiền đạo
- 77 Maurice MaloneTiền đạo
- 99 Mirko KosThủ môn
- 3 Lucas GalvaoHậu vệ
- 19 Marvin PotzmannHậu vệ
- 28 Philipp Wiesinger
Hậu vệ
- 37 Moritz WelsTiền vệ
- 23 Konstantin AleksaTiền vệ
- 29 Marko RaguzTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Rapid Wien
[5] VSAustria Vienna
[2] - 87Số lần tấn công94
- 62Tấn công nguy hiểm51
- 16Sút bóng9
- 6Sút cầu môn1
- 4Sút trượt6
- 6Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi9
- 11Phạt góc5
- 9Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng2
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 283Số lần chuyền bóng428
- 199Chuyền bóng chính xác351
- 16Cướp bóng14
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Rapid Wien
[5]Austria Vienna
[2] - 59' Philipp Wiesinger
Tin Plavotic
- 59' Konstantin Aleksa
Nik Prelec
- 68' Andrija Radulovic
Louis Schaub
- 68' Dion Drena Beljo
Guido Burgstaller
- 75' Lucas Galvao
Matteo Perez Vinlof
- 75' Marko Raguz
Manfred Fischer
- 76' Ercan Kara
Noah Bischof
- 76' Lukas Grgic
Romeo Amane
- 88' Moritz Wels
Abubakr Barry
- 90' Matthias Seidl
Moritz Oswald
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rapid Wien[5](Sân nhà) |
Austria Vienna[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 7 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 3 | 1 |
Rapid Wien:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)
Austria Vienna:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 7 trận(33.33%)