- VĐQG Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Janis BlaswichThủ môn
- 39 Leandro MorgallaHậu vệ
- 23 Joane GadouHậu vệ
- 6 Samson BaidooHậu vệ
- 3 Aleksa TerzicHậu vệ
- 45 Dorgeles NeneTiền vệ
- 7 Nicolas CapaldoTiền vệ
- 18 Mads BidstrupTiền vệ
- 49 Moussa Yeo
Tiền vệ
- 11 Yorbe VertessenTiền đạo
- 28 Ahmed Daghim
Tiền đạo
- 52 Christian ZawieschitzkyThủ môn
- 2 Maximiliano CaufriezHậu vệ
- 29 Daouda GuindoHậu vệ
- 37 Tim TrummerHậu vệ
- 38 Valentin SulzbacherTiền vệ
- 21 Petar RatkovTiền đạo
- 20 Edmund BaidooTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Moussa Yeo
32' Ahmed Daghim(Yorbe Vertessen) 1-0
- 1-1
48' Otar Kiteishvili
-
54' Emanuel Aiwu
-
63' Gregory Wuthrich
- 1-2
70' Otar Kiteishvili
-
71' Malick Yalcouye
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 1 Kjell ScherpenThủ môn
- 2 Max JohnstonHậu vệ
- 5 Gregory Wuthrich
Hậu vệ
- 47 Emanuel Aiwu
Hậu vệ
- 24 Dimitri LavaleeHậu vệ
- 19 Tomi HorvatTiền vệ
- 4 Jon Gorenc StankovicTiền vệ
- 8 Malick Yalcouye
Tiền vệ
- 10 Otar Kiteishvili
Tiền vệ
- 21 Tochi Phil ChukwuaniTiền đạo
- 15 William Boving VickTiền đạo
- 53 Daniil KhudyakovThủ môn
- 23 Arjan MalicHậu vệ
- 37 Konstantin SchoppHậu vệ
- 25 Stefan HierlanderTiền vệ
- 43 Jacob HoldTiền vệ
- 26 Belmin BeganovicTiền đạo
- 38 Leon GrgicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Red Bull Salzburg
[3] VSSK Sturm Graz
[1] - 107Số lần tấn công85
- 51Tấn công nguy hiểm33
- 17Sút bóng9
- 5Sút cầu môn3
- 6Sút trượt3
- 6Cú sút bị chặn3
- 18Phạm lỗi9
- 3Phạt góc2
- 9Số lần phạt trực tiếp18
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 466Số lần chuyền bóng295
- 376Chuyền bóng chính xác183
- 6Cướp bóng10
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Red Bull Salzburg[3](Sân nhà) |
SK Sturm Graz[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 6 | 11 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 2 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 1 | 3 |
Red Bull Salzburg:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)
SK Sturm Graz:Trong 130 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 15 trận(38.46%)