- VĐQG Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Radek VitekThủ môn
- 4 Elias BakatukandaHậu vệ
- 15 Manuel MarandaHậu vệ
- 16 Martin MoormannHậu vệ
- 18 Soumaila DiabateTiền vệ
- 17 Alem Pasic
Tiền vệ
- 19 Alexander BriediTiền vệ
- 60 Simon PipklTiền vệ
- 30 Kristijan DobrasTiền vệ
- 27 Thomas GoigingerTiền vệ
- 9 Ronivaldo Bernardo SalesTiền đạo
- 24 Thomas TurnerThủ môn
- 2 Fabio StraussHậu vệ
- 5 Danilo MitrovicHậu vệ
- 7 Conor Noss
Tiền vệ
- 20 Simon SeidlTiền vệ
- 8 Oliver WahlingTiền vệ
- 13 Alexander SchmidtTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
12' Thierno Ballo(Dejan Zukic)
-
19' Thierno Ballo
48' Conor Noss(Oliver Wahling) 1-1
-
49' Alessandro Schopf
-
56' Boris Matic
74' Alem Pasic
- 1-2
76' Dejan Zukic(Erik Kojzek)
-
82' Chibuike Nwaiwu
-
86' Ervin Omic
-
89' Maximilian Ullmann
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 12 Nikolas PolsterThủ môn
- 22 Dominik BaumgartnerHậu vệ
- 27 Chibuike Nwaiwu
Hậu vệ
- 37 Nicolas WimmerHậu vệ
- 2 Boris Matic
Tiền vệ
- 8 Simon PiesingerTiền vệ
- 18 Alessandro Schopf
Tiền vệ
- 31 Maximilian Ullmann
Tiền vệ
- 20 Dejan Zukic
Tiền vệ
- 10 Thomas SabitzerTiền đạo
- 11 Thierno Ballo
Tiền đạo
- 1 Lukas GutlbauerThủ môn
- 5 Cheick DiabateHậu vệ
- 34 Emmanuel AgyemangTiền vệ
- 19 Sandro AltunashviliTiền vệ
- 7 Angelo GattermayerTiền vệ
- 44 Ervin Omic
Tiền vệ
- 47 Erik KojzekTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Blau Weiss Linz
[6] VSWolfsberger AC
[4] - 94Số lần tấn công103
- 37Tấn công nguy hiểm54
- 6Sút bóng19
- 3Sút cầu môn6
- 1Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn9
- 8Phạm lỗi11
- 2Phạt góc10
- 11Số lần phạt trực tiếp8
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 363Số lần chuyền bóng431
- 255Chuyền bóng chính xác332
- 11Cướp bóng10
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Blau Weiss Linz[6](Sân nhà) |
Wolfsberger AC[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 7 | 2 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 4 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 1 | 2 |
FC Blau Weiss Linz:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 4 trận(14.81%)
Wolfsberger AC:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 13 trận(48.15%)