- VĐQG Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 1 Kjell ScherpenThủ môn
- 2 Max Johnston
Hậu vệ
- 35 Niklas GeyrhoferHậu vệ
- 5 Gregory WuthrichHậu vệ
- 24 Dimitri LavaleeHậu vệ
- 19 Tomi Horvat
Tiền vệ
- 4 Jon Gorenc StankovicTiền vệ
- 8 Malick YalcouyeTiền vệ
- 10 Otar KiteishviliTiền vệ
- 20 Seedy JattaTiền đạo
- 15 William Boving Vick
Tiền đạo
- 53 Daniil KhudyakovThủ môn
- 23 Arjan MalicHậu vệ
- 18 Emran SogloHậu vệ
- 25 Stefan HierlanderTiền vệ
- 21 Tochi Phil ChukwuaniTiền vệ
- 38 Leon Grgic
Tiền đạo
- 32 Peter KiedlTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

18' William Boving Vick 1-0
34' Max Johnston
51' Tomi Horvat
-
63' Nenad Cvetkovic
-
68' Dion Drena Beljo
-
84' Jakob Maximilian Scholler
90' Leon Grgic(Tomi Horvat) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4222
- 45 Niklas HedlThủ môn
- 77 Bendeguz BollaHậu vệ
- 55 Nenad Cvetkovic
Hậu vệ
- 6 Serge Raux YaoHậu vệ
- 28 Moritz OswaldHậu vệ
- 17 Mamadou SangareTiền vệ
- 8 Lukas GrgicTiền vệ
- 18 Matthias SeidlTiền vệ
- 22 Isak JanssonTiền vệ
- 7 Dion Drena Beljo
Tiền đạo
- 99 Ercan KaraTiền đạo
- 25 Paul GartlerThủ môn
- 23 Jonas AuerHậu vệ
- 4 Jakob Maximilian Scholler
Hậu vệ
- 49 Andrija RadulovicTiền vệ
- 21 Louis SchaubTiền vệ
- 29 Romeo AmaneTiền vệ
- 27 Noah BischofTiền đạo
Thống kê số liệu
-
SK Sturm Graz
[2] VSRapid Wien
[5] - 93Số lần tấn công92
- 43Tấn công nguy hiểm29
- 11Sút bóng10
- 3Sút cầu môn2
- 4Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi17
- 5Phạt góc6
- 17Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị3
- 2Thẻ vàng3
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 315Số lần chuyền bóng412
- 243Chuyền bóng chính xác351
- 10Cướp bóng13
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
SK Sturm Graz
[2]Rapid Wien
[5] - 61' Seedy Jatta
Leon Grgic
- 71' Romeo Amane
Lukas Grgic
- 71' Jonas Auer
Moritz Oswald
- 71' Jakob Maximilian Scholler
Matthias Seidl
- 72' Max Johnston
Arjan Malic
- 72' Jon Gorenc Stankovic
Tochi Phil Chukwuani
- 81' Malick Yalcouye
Stefan Hierlander
- 81' Dimitri Lavalee
Emran Soglo
- 89' Louis Schaub
Mamadou Sangare
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SK Sturm Graz[2](Sân nhà) |
Rapid Wien[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 11 | 10 | 7 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 1 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 5 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 1 | 3 |
SK Sturm Graz:Trong 131 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 15 trận(38.46%)
Rapid Wien:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)