- VĐQG Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 45 Niklas HedlThủ môn
- 77 Bendeguz BollaHậu vệ
- 55 Nenad Cvetkovic
Hậu vệ
- 6 Serge Raux YaoHậu vệ
- 23 Jonas Auer
Hậu vệ
- 21 Louis SchaubTiền vệ
- 8 Lukas Grgic
Tiền vệ
- 17 Mamadou SangareTiền vệ
- 18 Matthias SeidlTiền vệ
- 7 Dion Drena BeljoTiền đạo
- 22 Isak JanssonTiền đạo
- 25 Paul GartlerThủ môn
- 20 Kouadio Ange AhoussouHậu vệ
- 28 Moritz OswaldTiền vệ
- 49 Andrija RadulovicTiền vệ
- 99 Ercan Kara
Tiền đạo
- 27 Noah BischofTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
11' Moussa Yeo
23' Lukas Grgic
- 0-1
37' Yorbe Vertessen(Leandro Morgalla)
- 0-2
48' Yorbe Vertessen(Aleksa Terzic)
70' Lukas Grgic
-
75' Nicolas Capaldo
80' Jonas Auer
89' Ercan Kara
-
89' Samson Baidoo
89' Nenad Cvetkovic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Janis BlaswichThủ môn
- 39 Leandro MorgallaHậu vệ
- 23 Joane GadouHậu vệ
- 6 Samson Baidoo
Hậu vệ
- 3 Aleksa TerzicHậu vệ
- 45 Dorgeles NeneTiền vệ
- 7 Nicolas Capaldo
Tiền vệ
- 18 Mads BidstrupTiền vệ
- 49 Moussa Yeo
Tiền vệ
- 11 Yorbe Vertessen
Tiền đạo
- 9 Karim OnisiwoTiền đạo
- 92 Salko HamzicThủ môn
- 2 Maximiliano CaufriezHậu vệ
- 29 Daouda GuindoHậu vệ
- 10 Bobby ClarkTiền vệ
- 15 Mamady DiambouTiền vệ
- 21 Petar RatkovTiền đạo
- 20 Edmund BaidooTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Rapid Wien
[5] VSRed Bull Salzburg
[3] - 105Số lần tấn công110
- 44Tấn công nguy hiểm45
- 11Sút bóng9
- 3Sút cầu môn4
- 6Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn3
- 12Phạm lỗi18
- 6Phạt góc2
- 18Số lần phạt trực tiếp12
- 3Việt vị0
- 5Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 462Số lần chuyền bóng469
- 369Chuyền bóng chính xác374
- 10Cướp bóng12
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rapid Wien[5](Sân nhà) |
Red Bull Salzburg[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 7 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 5 | 1 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 1 | 0 |
Rapid Wien:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)
Red Bull Salzburg:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)