- Jupiler League - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 99 Andreas JungdalThủ môn
- 22 Bryan ReynoldsHậu vệ
- 33 Roman NeustadterHậu vệ
- 40 Emin Bayram
Hậu vệ
- 25 Tuur RommensHậu vệ
- 34 Dogucan HaspolatTiền vệ
- 39 Thomas Van Den Keybus
Tiền vệ
- 18 Griffin Yow
Tiền vệ
- 13 Isa SakamotoTiền vệ
- 77 Josimar AlcocerTiền vệ
- 9 Matija FriganTiền đạo
- 30 Koen Van LangendonckThủ môn
- 44 Luka VuskovicHậu vệ
- 73 Amando LapageHậu vệ
- 46 Arthur PiedfortHậu vệ
- 15 Serhij SydorcukTiền vệ
- 10 Alfie Devine
Tiền vệ
- 4 Mathias FixellesTiền vệ
- 7 Allahyar SayyadmaneshTiền đạo
- 19 Islam SlimaniTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
53' Emin Bayram
- 0-2
58' Roggerio Nyakossi
62' Griffin Yow(Allahyar Sayyadmanesh) 1-2
75' Alfie Devine(Tuur Rommens) 2-2
80' Thomas Van Den Keybus
-
82' Oscar Gil Regano
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Tobe LeysenThủ môn
- 77 Thibault VlietinckHậu vệ
- 28 Ewoud PletinckxHậu vệ
- 34 Roggerio Nyakossi
Hậu vệ
- 25 Manuel OsifoHậu vệ
- 8 Siebe SchrijversTiền vệ
- 4 Birger VerstraeteTiền vệ
- 55 Wouter GeorgeTiền vệ
- 19 Chukwubuikem IkwuemesiTiền đạo
- 9 Lequincio ZeefuikTiền đạo
- 10 Youssef MazizTiền đạo
- 61 Owen JochmansThủ môn
- 66 Ayumu OhataHậu vệ
- 5 Takuma OminamiHậu vệ
- 14 Federico Ricca RostagnolHậu vệ
- 27 Oscar Gil Regano
Hậu vệ
- 21 William BalikwishaTiền vệ
- 60 Mohamed Yassine AzzouzTiền đạo
- 23 Stefan MitrovicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Westerlo
[5] VSOud Heverlee Leuven
[3] - 91Số lần tấn công85
- 55Tấn công nguy hiểm46
- 14Sút bóng17
- 5Sút cầu môn5
- 5Sút trượt8
- 4Cú sút bị chặn4
- 10Phạm lỗi8
- 6Phạt góc10
- 8Số lần phạt trực tiếp10
- 1Thẻ vàng1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 411Số lần chuyền bóng368
- 340Chuyền bóng chính xác298
- 9Cướp bóng9
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Westerlo
[5]Oud Heverlee Leuven
[3] - 46' Federico Ricca Rostagnol
Ewoud Pletinckx
- 60' Josimar Alcocer
Allahyar Sayyadmanesh
- 60' Isa Sakamoto
Alfie Devine
- 71' Stefan Mitrovic
Lequincio Zeefuik
- 73' Matija Frigan
Islam Slimani
- 76' Takuma Ominami
Roggerio Nyakossi
- 76' Oscar Gil Regano
Thibault Vlietinck
- 83' William Balikwisha
Youssef Maziz
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Westerlo[5](Sân nhà) |
Oud Heverlee Leuven[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 6 | 8 | 8 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 2 | 0 |
Westerlo:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)
Oud Heverlee Leuven:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 8 trận(27.59%)