- Jupiler League - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Tobe LeysenThủ môn
- 27 Oscar Gil Regano
Hậu vệ
- 28 Ewoud PletinckxHậu vệ
- 14 Federico Ricca RostagnolHậu vệ
- 25 Manuel OsifoHậu vệ
- 8 Siebe SchrijversTiền vệ
- 4 Birger VerstraeteTiền vệ
- 6 Ezechiel BanzuziTiền vệ
- 23 Stefan MitrovicTiền đạo
- 19 Chukwubuikem Ikwuemesi
Tiền đạo
- 7 Thibaud VerlindenTiền đạo
- 81 Lander GijsbersThủ môn
- 61 Owen JochmansThủ môn
- 34 Roggerio NyakossiHậu vệ
- 66 Ayumu OhataHậu vệ
- 5 Takuma OminamiHậu vệ
- 10 Youssef MazizTiền vệ
- 55 Wouter GeorgeTiền vệ
- 22 Jovan Mijatovic
Tiền đạo
- 9 Lequincio ZeefuikTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
9' Daan Heymans
41' Chukwubuikem Ikwuemesi
46' Jovan Mijatovic
58' Jovan Mijatovic
-
63' Adem Zorgane
70' Oscar Gil Regano
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 55 Martin DelavaleeThủ môn
- 29 Zan RogeljHậu vệ
- 21 Stelios AndreouHậu vệ
- 39 Massamba SowHậu vệ
- 15 Vetle DragsnesHậu vệ
- 22 Yacine TitraouiTiền vệ
- 6 Adem Zorgane
Tiền vệ
- 17 Antoine BernierTiền vệ
- 18 Daan Heymans
Tiền vệ
- 10 Parfait GuiagonTiền vệ
- 19 Nikola StulicTiền đạo
- 30 Mohamed KoneThủ môn
- 95 Cheick KeitaHậu vệ
- 24 Mardochee NzitaHậu vệ
- 7 Isaac MbenzaTiền vệ
- 5 Etienne CamaraTiền vệ
- 70 Alexis FlipsTiền đạo
- 99 Grejohn KyeiTiền đạo
- 28 Raymond AsanteTiền đạo
- 43 Quentin BenaetsTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Oud Heverlee Leuven
[11] VSSporting Charleroi
[10] - 81Số lần tấn công122
- 25Tấn công nguy hiểm94
- 8Sút bóng24
- 1Sút cầu môn5
- 6Sút trượt13
- 1Cú sút bị chặn6
- 10Phạm lỗi11
- 4Phạt góc8
- 11Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị2
- 4Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 35%Tỷ lệ giữ bóng65%
- 303Số lần chuyền bóng561
- 240Chuyền bóng chính xác499
- 9Cướp bóng18
- 5Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Oud Heverlee Leuven
[11]Sporting Charleroi
[10] - 46' Federico Ricca Rostagnol
Takuma Ominami
- 46' Stefan Mitrovic
Jovan Mijatovic
- 50' Thibaud Verlinden
Youssef Maziz
- 53' Birger Verstraete
Wouter George
- 74' Alexis Flips
Antoine Bernier
- 80' Chukwubuikem Ikwuemesi
Lequincio Zeefuik
- 89' Isaac Mbenza
Parfait Guiagon
- 90+6' Mardochee Nzita
Vetle Dragsnes
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Oud Heverlee Leuven[11](Sân nhà) |
Sporting Charleroi[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 5 | 5 | Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 6 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 0 |
Oud Heverlee Leuven:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 8 trận(26.67%)
Sporting Charleroi:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)