- Jupiler League - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 13 Ebbe De VlaeminckThủ môn
- 27 Abdoulaye SissakoHậu vệ
- 33 Ryotaro TsunodaHậu vệ
- 5 James NdjeungoueHậu vệ
- 93 Jean Kevin Duverne
Tiền vệ
- 8 Karim DermaneTiền vệ
- 23 Marco Ilaimaharitra
Tiền vệ
- 6 Nayel Mehssatou
Tiền vệ
- 10 Abdelhak KadriTiền đạo
- 19 Nacho
Tiền đạo
- 68 Thierry AmbroseTiền đạo
- 20 Gilles DewaeleHậu vệ
- 24 Haruya FujiiHậu vệ
- 26 Bram LagaeHậu vệ
- 11 Dion De NeveTiền vệ
- 17 Massimo BrunoTiền vệ
- 32 Mouhamed GueyeTiền vệ
- 18 Koen KostonsTiền đạo
- 9 Karol CzubakTiền đạo
- 1 Alliet T.Thủ môn
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
17' Ewan Henderson(Rajiv van la Parra)
39' Jean Kevin Duverne 1-1
43' Nacho(Thierry Ambrose) 2-1
- 2-2
45' Antoine Colassin
66' Marco Ilaimaharitra
-
73' Davor Matijas
82' Nayel Mehssatou(Abdelhak Kadri) 3-2
90+1' Nacho
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 71 Davor Matijas
Thủ môn
- 4 Brian PlatHậu vệ
- 66 Apostolos KonstantopoulosHậu vệ
- 5 Loic Mbe SohHậu vệ
- 11 Djevencio van der KustHậu vệ
- 8 Ewan Henderson
Tiền vệ
- 20 Hakim SahaboTiền vệ
- 16 Hamed Al GhamdiTiền vệ
- 77 Rajiv van la ParraTiền vệ
- 17 Marwan Al-SahafiTiền đạo
- 25 Antoine Colassin
Tiền đạo
- 33 Nick ShintonThủ môn
- 26 Derick Katuku TshimangaHậu vệ
- 28 Marco WeymansHậu vệ
- 42 Ar‘jany MarthaHậu vệ
- 3 Emir OrtakayaHậu vệ
- 30 Dean HuibertsTiền vệ
- 10 Daishawn RedanTiền đạo
- 7 Tom ReynersTiền đạo
- 32 D‘Margio Wright-PhillipsTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Kortrijk
[3] VSBeerschot Wilrijk
[4] - 110Số lần tấn công61
- 72Tấn công nguy hiểm23
- 16Sút bóng7
- 5Sút cầu môn4
- 6Sút trượt1
- 5Cú sút bị chặn2
- 17Phạm lỗi6
- 9Phạt góc0
- 6Số lần phạt trực tiếp17
- 4Việt vị1
- 2Thẻ vàng1
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 391Số lần chuyền bóng255
- 312Chuyền bóng chính xác171
- 15Cướp bóng7
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Kortrijk
[3]Beerschot Wilrijk
[4] - 65' Daishawn Redan
Antoine Colassin
- 65' Marco Weymans
Djevencio van der Kust
- 69' Karim Dermane
Dion De Neve
- 84' Abdelhak Kadri
Koen Kostons
- 84' Thierry Ambrose
Karol Czubak
- 89' Derick Katuku Tshimanga
Hamed Al Ghamdi
- 89' D'Margio Wright-Phillips
Rajiv van la Parra
- 90+3' Nacho
Gilles Dewaele
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kortrijk[3](Sân nhà) |
Beerschot Wilrijk[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 6 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 1 | 2 |
Kortrijk:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 2 trận(5.71%)
Beerschot Wilrijk:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 4 trận(15.38%)