- Jupiler League - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 16 Leo Brian Kokubo
Thủ môn
- 22 Wolke JanssensHậu vệ
- 26 Visar MusliuHậu vệ
- 31 Bruno GodeauHậu vệ
- 19 Louis PatrisTiền vệ
- 13 Ryotaro ItoTiền vệ
- 8 Joeru Fujita
Tiền vệ
- 2 Ryoya OgawaTiền vệ
- 7 Bilal BrahimiTiền vệ
- 94 Loic LapoussinTiền vệ
- 91 Adriano BertacciniTiền đạo
- 12 Jo CoppensThủ môn
- 20 Rein Van HeldenHậu vệ
- 60 Robert-Jan Vanwesemael
Hậu vệ
- 18 Simen JuklerodHậu vệ
- 6 Rihito YamamotoTiền vệ
- 14 Olivier DumontTiền vệ
- 9 Andres FerrariTiền đạo
- 15 Kahveh ZahiroleslamTiền đạo
- 32 Jay-David MbalandaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Joeru Fujita
- 0-1
17' Abdelhak Kadri
- 0-2
22' Nacho(Abdelhak Kadri)
- 0-3
27' Nayel Mehssatou(Jean Kevin Duverne)
-
65' Jean Kevin Duverne
66' Leo Brian Kokubo
-
73' Brecht Dejaegere
90+1' Robert-Jan Vanwesemael
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 95 Lucas PirardThủ môn
- 93 Jean Kevin Duverne
Hậu vệ
- 24 Haruya FujiiHậu vệ
- 33 Ryotaro TsunodaHậu vệ
- 6 Nayel Mehssatou
Hậu vệ
- 27 Abdoulaye SissakoTiền vệ
- 23 Marco IlaimaharitraTiền vệ
- 68 Thierry AmbroseTiền vệ
- 16 Brecht Dejaegere
Tiền vệ
- 10 Abdelhak Kadri
Tiền vệ
- 19 Nacho
Tiền đạo
- 13 Ebbe De VlaeminckThủ môn
- 20 Gilles DewaeleHậu vệ
- 26 Bram LagaeHậu vệ
- 11 Dion De NeveTiền vệ
- 8 Karim DermaneTiền vệ
- 32 Mouhamed GueyeTiền vệ
- 17 Massimo BrunoTiền vệ
- 9 Karol CzubakTiền đạo
- 18 Koen KostonsTiền đạo
Thống kê số liệu
-
St.-Truidense VV
[2] VSKortrijk
[3] - 90Số lần tấn công125
- 44Tấn công nguy hiểm51
- 12Sút bóng8
- 5Sút cầu môn3
- 5Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn0
- 14Phạm lỗi14
- 4Phạt góc1
- 14Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị2
- 3Thẻ vàng2
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 445Số lần chuyền bóng461
- 343Chuyền bóng chính xác344
- 25Cướp bóng19
- 0Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
St.-Truidense VV
[2]Kortrijk
[3] - 32' Wolke Janssens
Rein Van Helden
- 32' Bruno Godeau
Andres Ferrari
- 46' Bram Lagae
Haruya Fujii
- 61' Ebbe De Vlaeminck
Lucas Pirard
- 73' Loic Lapoussin
Kahveh Zahiroleslam
- 76' Ryoya Ogawa
Robert-Jan Vanwesemael
- 76' Karim Dermane
Brecht Dejaegere
- 76' Louis Patris
Simen Juklerod
- 76' Koen Kostons
Thierry Ambrose
- 87' Karol Czubak
Abdelhak Kadri
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St.-Truidense VV[2](Sân nhà) |
Kortrijk[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 1 | 6 | 6 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 7 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 0 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 4 | 0 |
St.-Truidense VV:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 11 trận(34.38%)
Kortrijk:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 2 trận(5.71%)