- Jupiler League - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 21 Maxime DelangheThủ môn
- 3 Edgaras Utkus
Hậu vệ
- 5 Lucas Perrin
Hậu vệ
- 2 Ibrahim DiakiteHậu vệ
- 20 Flavio Nazinho
Hậu vệ
- 30 Bruno Goncalves de Jesus,BruninhoTiền vệ
- 66 Christiaan RavychTiền vệ
- 28 Hannes Van der BruggenTiền vệ
- 34 Thibo Somers
Tiền vệ
- 77 Steve NgouraTiền vệ
- 6 Lawrence AgyekumTiền đạo
- 1 Warleson Stellon Lisboa OliveiraThủ môn
- 90 Emmanuel KakouHậu vệ
- 8 Erick Nunes Barbosa dos SantosHậu vệ
- 27 Nils De WildeTiền vệ
- 15 Gary MagneeTiền vệ
- 23 Heriberto JuradoTiền vệ
- 7 Malamine EfekeleTiền đạo
- 10 Felipe AugustoTiền đạo
- 13 Paris BrunnerTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

10' Thibo Somers 1-0
27' Flavio Nazinho
39' Edgaras Utkus
- 1-1
86' Daishawn Redan
90+5' Lucas Perrin(Gary Magnee) 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 71 Davor MatijasThủ môn
- 6 Omar FayedHậu vệ
- 66 Apostolos KonstantopoulosHậu vệ
- 5 Loic Mbe SohHậu vệ
- 28 Marco WeymansHậu vệ
- 8 Ewan HendersonTiền vệ
- 16 Hamed Al GhamdiTiền vệ
- 20 Hakim SahaboTiền vệ
- 77 Rajiv van la ParraTiền vệ
- 25 Antoine ColassinTiền đạo
- 17 Marwan Al-SahafiTiền đạo
- 33 Nick ShintonThủ môn
- 26 Derick Katuku TshimangaHậu vệ
- 11 Djevencio van der KustHậu vệ
- 42 Ar‘jany MarthaHậu vệ
- 4 Brian PlatHậu vệ
- 30 Dean HuibertsTiền vệ
- 10 Daishawn Redan
Tiền đạo
- 7 Tom ReynersTiền đạo
- 32 D‘Margio Wright-PhillipsTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Cercle Brugge
[2] VSBeerschot Wilrijk
[4] - 94Số lần tấn công92
- 51Tấn công nguy hiểm39
- 21Sút bóng10
- 9Sút cầu môn3
- 3Sút trượt5
- 9Cú sút bị chặn2
- 8Phạm lỗi11
- 8Phạt góc6
- 11Số lần phạt trực tiếp8
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng0
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 277Số lần chuyền bóng495
- 198Chuyền bóng chính xác407
- 13Cướp bóng15
- 2Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Cercle Brugge
[2]Beerschot Wilrijk
[4] - 46' Brian Plat
Omar Fayed
- 62' Bruno Goncalves de Jesus,Bruninho
Erick Nunes Barbosa dos Santos
- 71' Steve Ngoura
Felipe Augusto
- 71' Flavio Nazinho
Paris Brunner
- 72' Lawrence Agyekum
Gary Magnee
- 72' Daishawn Redan
Antoine Colassin
- 72' Ar'jany Martha
Rajiv van la Parra
- 85' Edgaras Utkus
Emmanuel Kakou
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cercle Brugge[2](Sân nhà) |
Beerschot Wilrijk[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 3 | 4 | Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 1 | 1 |
Cercle Brugge:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 8 trận(26.67%)
Beerschot Wilrijk:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 4 trận(15.38%)