- Jupiler League - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 71 Davor MatijasThủ môn
- 2 Colin Dagba
Hậu vệ
- 66 Apostolos KonstantopoulosHậu vệ
- 5 Loic Mbe SohHậu vệ
- 28 Marco WeymansHậu vệ
- 20 Hakim SahaboTiền vệ
- 47 Welat Cagro
Tiền vệ
- 8 Ewan HendersonTiền vệ
- 25 Antoine ColassinTiền vệ
- 77 Rajiv van la ParraTiền vệ
- 17 Marwan Al-SahafiTiền đạo
- 33 Nick ShintonThủ môn
- 26 Derick Katuku TshimangaHậu vệ
- 11 Djevencio van der KustHậu vệ
- 42 Ar‘jany MarthaHậu vệ
- 4 Brian PlatHậu vệ
- 30 Dean HuibertsTiền vệ
- 9 Ayouba KosiahTiền đạo
- 7 Tom ReynersTiền đạo
- 32 D‘Margio Wright-PhillipsTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Welat Cagro
- 0-1
53' Loic Lapoussin(Adriano Bertaccini)
55' Colin Dagba
-
77' Bruno Godeau
-
85' Simen Juklerod
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 16 Leo Brian KokuboThủ môn
- 22 Wolke JanssensHậu vệ
- 26 Visar MusliuHậu vệ
- 31 Bruno Godeau
Hậu vệ
- 19 Louis PatrisTiền vệ
- 13 Ryotaro ItoTiền vệ
- 8 Joeru FujitaTiền vệ
- 2 Ryoya OgawaTiền vệ
- 91 Adriano BertacciniTiền đạo
- 7 Bilal BrahimiTiền đạo
- 94 Loic Lapoussin
Tiền đạo
- 12 Jo CoppensThủ môn
- 18 Simen Juklerod
Hậu vệ
- 34 Hugo LambotteHậu vệ
- 60 Robert-Jan VanwesemaelHậu vệ
- 6 Rihito YamamotoTiền vệ
- 14 Olivier DumontTiền vệ
- 9 Andres FerrariTiền đạo
- 15 Kahveh ZahiroleslamTiền đạo
- 32 Jay-David MbalandaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Beerschot Wilrijk
[16] VSSt.-Truidense VV
[14] - 67Số lần tấn công121
- 22Tấn công nguy hiểm92
- 5Sút bóng28
- 0Sút cầu môn11
- 5Sút trượt10
- 0Cú sút bị chặn7
- 3Phạm lỗi14
- 0Phạt góc9
- 14Số lần phạt trực tiếp3
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 33%Tỷ lệ giữ bóng67%
- 316Số lần chuyền bóng615
- 237Chuyền bóng chính xác544
- 9Cướp bóng19
- 10Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Beerschot Wilrijk
[16]St.-Truidense VV
[14] - 46' Antoine Colassin
Derick Katuku Tshimanga
- 56' Marwan Al-Sahafi
Ar'jany Martha
- 68' Marco Weymans
Tom Reyners
- 72' Andres Ferrari
Bilal Brahimi
- 72' Robert-Jan Vanwesemael
Louis Patris
- 83' Simen Juklerod
Loic Lapoussin
- 88' Olivier Dumont
Ryotaro Ito
- 89' Jay-David Mbalanda
Adriano Bertaccini
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Beerschot Wilrijk[16](Sân nhà) |
St.-Truidense VV[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 7 | 5 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 5 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 3 | 3 |
Beerschot Wilrijk:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 4 trận(15.38%)
St.-Truidense VV:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 11 trận(34.38%)